Unit 13. Activities and the seasons
Chia sẻ bởi Trần Thế Phương |
Ngày 06/05/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Activities and the seasons thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to class 6A
Teacher: Vu Van Hiep
Chien Son secondary school
I. New words:
1. Spring (n):
Mùa xuân
Mùa hè
Mùa thu
Mùa đông
Mùa
Thời tiết
ấm áp
2. Summer (n) :
3. Fall (n):
4. Winter (n):
5. Season (n):
6. Weather (n):
7. Warm (adj):
Unit 13. Activities and the seasons
Period 79. Lesson 1: A1, 2
8. Cool (adj):
Mát mẻ
2. warm
d. winter
1. hot
a. spring
3. cold
4. cool
b. summer
c. fall
Matching
The weather
The seasons
Unit 13. Activities and the seasons
Period 79. Lesson 1: A1, 2
I. New words:
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
1. A1: Listen and repeat
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What’s the weather like in the summer?
It’s hot
Mai
Hoa
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
Mai: What`s the weather like...........?
Hoa: It`s ...
*Form:
It`s + adj
*Use:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What`s the weather like in the + mùa?
Hỏi và trả lời về thời tiết ở mỗi mùa
in the summer
hot.
winter?
cold.
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
Mai: What`s the weather like...........?
Hoa: It`s ...
*Form:
It`s + adj
*Use:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What`s the weather like in the + mùa?
Hỏi và trả lời về thời tiết ở mỗi mùa
in the summer
hot.
winter?
cold.
3. Exercise
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
Mai: What`s the weather like...........?
Hoa: It`s ...
*Form:
It`s + adj
*Use:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What`s the weather like in the + mùa?
Hỏi và trả lời về thời tiết ở mỗi mùa
in the summer
hot.
winter?
cold.
3. Exercise
Homework
- Learn by heart vocabulary
- Complete exercise 1, 2 (page 108)
- Prepare A 3
Thank you very much.
Teacher: Vu Van Hiep
Chien Son secondary school
I. New words:
1. Spring (n):
Mùa xuân
Mùa hè
Mùa thu
Mùa đông
Mùa
Thời tiết
ấm áp
2. Summer (n) :
3. Fall (n):
4. Winter (n):
5. Season (n):
6. Weather (n):
7. Warm (adj):
Unit 13. Activities and the seasons
Period 79. Lesson 1: A1, 2
8. Cool (adj):
Mát mẻ
2. warm
d. winter
1. hot
a. spring
3. cold
4. cool
b. summer
c. fall
Matching
The weather
The seasons
Unit 13. Activities and the seasons
Period 79. Lesson 1: A1, 2
I. New words:
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
1. A1: Listen and repeat
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What’s the weather like in the summer?
It’s hot
Mai
Hoa
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
Mai: What`s the weather like...........?
Hoa: It`s ...
*Form:
It`s + adj
*Use:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What`s the weather like in the + mùa?
Hỏi và trả lời về thời tiết ở mỗi mùa
in the summer
hot.
winter?
cold.
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
Mai: What`s the weather like...........?
Hoa: It`s ...
*Form:
It`s + adj
*Use:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What`s the weather like in the + mùa?
Hỏi và trả lời về thời tiết ở mỗi mùa
in the summer
hot.
winter?
cold.
3. Exercise
Unit 13. Activities and the seasons
Lesson 1: A1, 2
I. Vocabulary:
II. A1, 2:
Mai: What`s the weather like...........?
Hoa: It`s ...
*Form:
It`s + adj
*Use:
1. A1:Listen and repeat
2. A2:
What`s the weather like in the + mùa?
Hỏi và trả lời về thời tiết ở mỗi mùa
in the summer
hot.
winter?
cold.
3. Exercise
Homework
- Learn by heart vocabulary
- Complete exercise 1, 2 (page 108)
- Prepare A 3
Thank you very much.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thế Phương
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)