Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Phan Trung Trực Linh | Ngày 06/05/2019 | 60

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Ngo chi Nguyen - DHT
Trang bìa
Trang bìa:
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ TÂN MỸ CHÁNH THÀNH PHỐ MỸ THO - TỈNH TIỀN GIANG UNIT 12 : SPORT AND PASTIMES GV: Phan Trung TRúc Linh New lesson
Lesson 1: A 1, A 2/P.124-125:
LESSON 1 A1 - A2 / P. 124 - 125 Warm up
game: Jumbled words
- torps = - bolfatol = - belvalylol = - mage = - sucim = - lietoseniv = sport football volleyball game music television Presentation
Pre-teach.A1/P.124: Vocabulary
(to) swim : bơi vocabulary: vocabulary
(to) play badminton : chơi cầu lông vocabulary: vocabulary
(to) jog : đi bộ thể dục vocabulary: vocabulary
(to) do aerobics : tập thể dục nhịp điệu vocabulary: vocabulary
(to) play table tennis : chơi bóng bàn vocabulary: vocabulary
(to) skip : nhảy dây Checking: game

(to) swim:|| bơi|| (to) play badminton: ||chơi cầu lông|| (to) jog: ||đi bộ thể dục|| (to) do aerobics: ||tập thể dục nhịp điệu|| (to) play table tennis: || chơi bóng bàn|| (to) skip: ||nhảy dây|| Presentation text: Practice A 1/P.124 (a --> i)
What + is/ are + S + doing? S + am/ is / are + V- ing.... What is he doing? He is swimming What are they doing ? They are playing badminton. HỎI VÀ TRẢ LỜI AI ĐÓ ĐANG LÀM GÌ Revision:
What ............................? is she doing She .............................. is skipping What .........................? is he doing He ............................ is jogging What ........................? is she doing She ............................. is doing earobics Homework
homework: homework
HOMEWORK -Learn by heart newwords - Do Ex.A 1 - A 2 / P.103 - 104 the end: the end
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Trung Trực Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)