Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Đổ Thị Huế | Ngày 06/05/2019 | 62

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome all the teachers attending our lesson !




Monday, March 10th 2008

Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
1- TRP0S
2- BAFOOLLT
3- MAGE
4- SCOCER
5- TESIONLEIV
6- ERAD
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
The answers:
1- sport
2- football
3- game
4- soccer
5- television
6- read

Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Swim
(v)
bơi
I- Vocabulary
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Play babminton
(v)
Ch¬i cÇu l«ng
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Jog
®i bé thÓ thao
(v)
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Do aerobics
Tập thể dục nhịp điệu
(v)
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Play table tennis
ch¬i bãng bµn
(v)
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
skip
(v)
nh¶y d©y
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
I –Vocabulary
Swim(v) bơi
Play babminton(v) chơi cầu lông
Jog(v) đi bộ thÓ thao
Do aerobics(v) tập thể dục nhịp điệu
Play table tennis(v) chơi bóng bàn
Skip(v) nhảy dây



Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
one person( can be )
2 people( more)
Jog, aerobics, skip, swim
Football, tennis,
table tennis,
volleyball
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Hai and Ha
Nam
What is he doing ?
He is jogging
What are you doing ?
They are playing table tennis
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Khi muốn hỏi ai đó đang làm gì đó.
What + be + S + doing ?
Câu trả lời
S + be + V ing...
II- Practice
1
2
3
4
4
5
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
Monday, March 10th 2008
Unit twelve: Sports and pastimes
Lesson one: A1,2 ( page 124- 125)
III- Homework
Học thuộc từ mới.
Đặt 5 câu diễn tả ai đó đang làm việc gì đó.


Good Bye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đổ Thị Huế
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)