Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Nguyễn Quang Chí |
Ngày 06/05/2019 |
61
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Good morning!
Good afternoon!
What do you do in your free time?
- I play soccer in my free time.
What does Hoa do in her free time?
- She listens to music in her free time.
Checking up
I.Vocab:
* once a week (adv) :
* twice a week (adv) :
* always (adv) :
* usually (adv) :
* often (adv) :
* sometimes (adv) :
* never (adv) :
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
Một lần trên tuần
Một lần trên tuần
Luôn luôn
Thường thường
Thường
Đôi khi, thỉnh thoảng
Không bao giờ
I.Vocab:
II.Grammar:
1.Eg: How often do you play soccer?
I play soccer once a week.
2.Form:
3.Use: Đây là mẫu câu dùng để hỏi và trả lời ai đó thường bao lâu làm việc gì?
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
How often do / does + S + V …?
S + Vs,es + …….+ / once / a week
/ twice /
I.Vocab:
II.Grammar:
III.Practice:
Unit 12: sports and pastimes
Period 76 : Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
Learn English / 3 times a week
Go fishing /
once a month
Listen to music/
once a day
Play table tennis / twice a week
Watch TV/
Once a week
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March”08
often
sometimes
usually
never
always
How often do they go camping?
They sometimes go camping.
Survey:
Tue, 18th March 2008
Unit 12: sports and pastimes
Period 76 : Lesson 4: B5 - C1,5
I.Vocab:
II.Grammar:
1.Form:
2.Use: Đây là mẫu câu dùng để hỏi và trả lời ai đó thường bao lâu làm việc gì?
-Trạng từ: ( always, usually, often, sometimes, never ) được đứng trước động từ thường và sau động từ Tobe.
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
How often do/does + S + V …?
S + Vs,es + …….+ / once / a week
/ twice /
Mon, 18th March 2008
Good afternoon!
What do you do in your free time?
- I play soccer in my free time.
What does Hoa do in her free time?
- She listens to music in her free time.
Checking up
I.Vocab:
* once a week (adv) :
* twice a week (adv) :
* always (adv) :
* usually (adv) :
* often (adv) :
* sometimes (adv) :
* never (adv) :
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
Một lần trên tuần
Một lần trên tuần
Luôn luôn
Thường thường
Thường
Đôi khi, thỉnh thoảng
Không bao giờ
I.Vocab:
II.Grammar:
1.Eg: How often do you play soccer?
I play soccer once a week.
2.Form:
3.Use: Đây là mẫu câu dùng để hỏi và trả lời ai đó thường bao lâu làm việc gì?
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
How often do / does + S + V …?
S + Vs,es + …….+ / once / a week
/ twice /
I.Vocab:
II.Grammar:
III.Practice:
Unit 12: sports and pastimes
Period 76 : Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
Learn English / 3 times a week
Go fishing /
once a month
Listen to music/
once a day
Play table tennis / twice a week
Watch TV/
Once a week
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March”08
often
sometimes
usually
never
always
How often do they go camping?
They sometimes go camping.
Survey:
Tue, 18th March 2008
Unit 12: sports and pastimes
Period 76 : Lesson 4: B5 - C1,5
I.Vocab:
II.Grammar:
1.Form:
2.Use: Đây là mẫu câu dùng để hỏi và trả lời ai đó thường bao lâu làm việc gì?
-Trạng từ: ( always, usually, often, sometimes, never ) được đứng trước động từ thường và sau động từ Tobe.
Unit 12: sports and pastimes
Period 76: Lesson 4: B5 - C1,5
Tue, 18th March 2008
How often do/does + S + V …?
S + Vs,es + …….+ / once / a week
/ twice /
Mon, 18th March 2008
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quang Chí
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)