Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Lâm Hương Giang |
Ngày 06/05/2019 |
58
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Tuesday, March 10th 2008
Unit 12
Sport and pastimes
A1 - A3
1. (to) swim
2. (to) play badminton
3. (to) jog
4. (to) do aerobics
5. (to) play table tennis
6. (to) skip
New words:
bơi
chơi cầu lông
đi bộ thể thao
tập thể dục nhịp điệu
chơi bóng bàn
nhảy dây
play football
play tennis
play table tennis
play volleyball
play badminton
jog
do aerobics
skip
swim
The Present Continuous Tense
What + am / is / are + S + doing?
S + am / is / are + V-ing.
What are the girls doing?
They are playing soccer.
Which sport does she do?
She skips
Which sport do you do?
1. You / play soccer
2. She / do aerobics
3. Nam and Lan / jog
4. The boys / play table tennis
5. He / swim
6. Hoa / skip
Homework:
Learn the lesson.
Do A1, A2/ p.103; 104
(exercise book)
torps
mage
cecros
sucim
belvalylol
liettoseviv
sport
game
soccer
music
volleyball
television
Unit 12
Sport and pastimes
A1 - A3
1. (to) swim
2. (to) play badminton
3. (to) jog
4. (to) do aerobics
5. (to) play table tennis
6. (to) skip
New words:
bơi
chơi cầu lông
đi bộ thể thao
tập thể dục nhịp điệu
chơi bóng bàn
nhảy dây
play football
play tennis
play table tennis
play volleyball
play badminton
jog
do aerobics
skip
swim
The Present Continuous Tense
What + am / is / are + S + doing?
S + am / is / are + V-ing.
What are the girls doing?
They are playing soccer.
Which sport does she do?
She skips
Which sport do you do?
1. You / play soccer
2. She / do aerobics
3. Nam and Lan / jog
4. The boys / play table tennis
5. He / swim
6. Hoa / skip
Homework:
Learn the lesson.
Do A1, A2/ p.103; 104
(exercise book)
torps
mage
cecros
sucim
belvalylol
liettoseviv
sport
game
soccer
music
volleyball
television
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lâm Hương Giang
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)