Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai |
Ngày 06/05/2019 |
60
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO
OUR CLASS!
Teacher in charge:
LE THI PHUONG MAI
torp
bolfatol
belvalylol
mega
sucim
lietoseniv
?
?
?
?
Sport
Football
Volleyball
Game
Music
Television
gilvale
Village
?
e.g.
?
?
Vocabulary:
Thể dục dụng cụ
Do aerobics :
Vocabulary:
Bơi
To swim:
Vocabulary:
Đi bộ
(To) jog:
Vocabulary:
Chơi bóng bàn
(To )play table tennis:
Vocabulary:
Đánh cầu lông
(To )play badminton:
Vocabulary:
Nhảy dây
(To ) skip:
Vocabulary:
Chơi tennis
(To ) play tennis:
Thể dục dụng cụ
- Do aerobics :
Vocabulary:
Bơi
- (To)swim:
Đi bộ
- (To) jog:
Chơi bóng bàn
- (To)play table tennis:
Đánh cầu lông
- (To) play badminton:
Chơi nhảy dây
- (To) skip:
Chơi tennis
- (To) play tennis:
2.What are they doing?
-What is she doing?
- She is playing tennis.
-What is he doing?
-He is doing aerobics.
-What are they doing?
- They are playing soccer.
What + be + S + doing?
S + be + V-ing.
skip - skipping
swim - swimming
jog - jogging
* Note:
*Form:
3/Pictures Drill:
4/Noughts and crosses
Minh-Ha/Play table tennis
Lan-Hung/Play tennis
Liz-Ba/Jog
Ha -Tuan/do aerobics
Lien/skip
Thu/swim
Vinh- Quyen/play soccer
Van/play volleyball
Hung/play basketball
Learn by heart the vocabulary
Do the exercises again.
Practice the questions and answers (p. 124)
Prepare A2,3 for the next period.
What is Ba ……....?
…. is doing aerobics.
OUR CLASS!
Teacher in charge:
LE THI PHUONG MAI
torp
bolfatol
belvalylol
mega
sucim
lietoseniv
?
?
?
?
Sport
Football
Volleyball
Game
Music
Television
gilvale
Village
?
e.g.
?
?
Vocabulary:
Thể dục dụng cụ
Do aerobics :
Vocabulary:
Bơi
To swim:
Vocabulary:
Đi bộ
(To) jog:
Vocabulary:
Chơi bóng bàn
(To )play table tennis:
Vocabulary:
Đánh cầu lông
(To )play badminton:
Vocabulary:
Nhảy dây
(To ) skip:
Vocabulary:
Chơi tennis
(To ) play tennis:
Thể dục dụng cụ
- Do aerobics :
Vocabulary:
Bơi
- (To)swim:
Đi bộ
- (To) jog:
Chơi bóng bàn
- (To)play table tennis:
Đánh cầu lông
- (To) play badminton:
Chơi nhảy dây
- (To) skip:
Chơi tennis
- (To) play tennis:
2.What are they doing?
-What is she doing?
- She is playing tennis.
-What is he doing?
-He is doing aerobics.
-What are they doing?
- They are playing soccer.
What + be + S + doing?
S + be + V-ing.
skip - skipping
swim - swimming
jog - jogging
* Note:
*Form:
3/Pictures Drill:
4/Noughts and crosses
Minh-Ha/Play table tennis
Lan-Hung/Play tennis
Liz-Ba/Jog
Ha -Tuan/do aerobics
Lien/skip
Thu/swim
Vinh- Quyen/play soccer
Van/play volleyball
Hung/play basketball
Learn by heart the vocabulary
Do the exercises again.
Practice the questions and answers (p. 124)
Prepare A2,3 for the next period.
What is Ba ……....?
…. is doing aerobics.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)