Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Triển |
Ngày 06/05/2019 |
62
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng giáo dục huyện thuận thành
trường thcs xuân lâm
------*****------
nhiệt liệt chào mừng các thầy, cô giáo
về dự giờ và thanh tra
trường thcs xuân lâm
giáo viên : trần thị dịu
1. (to) swim :
bơi
I. Vocabulary:
2. (to) jog:
đi bộ thể dục
3. (to) do aerobisc:
tập thể dục nhịp điệu
4. (to) skip:
nhảy dây
5. (to) play table tennis:
chơi bóng bàn
6. (to) play badminton:
chơi cầu lông
1. (to) swim : bơi
2. (to) jog : đi bộ thể dục
(to) do aerobics : tập thể dục nhịp điệu
4. (to) skip : nhảy dây
5. (to) play table tennis : chơi bóng bàn
6. (to) play badminton : chơi cầu lông
Vocabulary
Matching
1. (to) swim
2. (to) jog
3. (to) do aerobics
4. (to) skip
a
b
c
d
e
5. (to) play table tennis
6. (to) play tabletennis
f
II. Presentation:
Form:
What + be + S + doing ?
S + be + V-ing + O / A
(* ) Dùng để hỏi và trả lời xem ai đó đang làm gì
Teacher: What are they doing?
Student: They are playing soccer.
(to) ride ? riding
drive ? driving
swim ? swimming
get ? getting
Note:
c. Ba.travel.
to school by bus
III. Practice:
f. I...do.the
housework
We...walk.
to school
d. They...wait.
for a train
b. He...drive.
his car
e. She...ride.
her bike
IV. Production:
Noughts and crosses
Cat
Tiger
What + be + S + doing ?
S + be + V-ing + O / A
*
+
1
2
3
4
5
6
7
8
9
*
*
*
*
*
*
*
*
+
+
+
+
+
+
+
+
1. Are you sleeping?
2. Are you sleeping?
3. Brother John, brother John.
4. Morning bells are ringing.
5. Morning bells are ringing.
6. Ding, ding, dong. Ding, ding, dong.
Are you sleeping?
Homework
Learn by heart new words &structures.
Do exercise A1, A2 (Page 103 - Page 104).
xin chân thành Cảm ơn
các thầy, các cô
Chúc các thầy, các cô sức khỏe
hạnh phúc, thành đạt.
Chúc các em ngoan và học giỏi.
trường thcs xuân lâm
------*****------
nhiệt liệt chào mừng các thầy, cô giáo
về dự giờ và thanh tra
trường thcs xuân lâm
giáo viên : trần thị dịu
1. (to) swim :
bơi
I. Vocabulary:
2. (to) jog:
đi bộ thể dục
3. (to) do aerobisc:
tập thể dục nhịp điệu
4. (to) skip:
nhảy dây
5. (to) play table tennis:
chơi bóng bàn
6. (to) play badminton:
chơi cầu lông
1. (to) swim : bơi
2. (to) jog : đi bộ thể dục
(to) do aerobics : tập thể dục nhịp điệu
4. (to) skip : nhảy dây
5. (to) play table tennis : chơi bóng bàn
6. (to) play badminton : chơi cầu lông
Vocabulary
Matching
1. (to) swim
2. (to) jog
3. (to) do aerobics
4. (to) skip
a
b
c
d
e
5. (to) play table tennis
6. (to) play tabletennis
f
II. Presentation:
Form:
What + be + S + doing ?
S + be + V-ing + O / A
(* ) Dùng để hỏi và trả lời xem ai đó đang làm gì
Teacher: What are they doing?
Student: They are playing soccer.
(to) ride ? riding
drive ? driving
swim ? swimming
get ? getting
Note:
c. Ba.travel.
to school by bus
III. Practice:
f. I...do.the
housework
We...walk.
to school
d. They...wait.
for a train
b. He...drive.
his car
e. She...ride.
her bike
IV. Production:
Noughts and crosses
Cat
Tiger
What + be + S + doing ?
S + be + V-ing + O / A
*
+
1
2
3
4
5
6
7
8
9
*
*
*
*
*
*
*
*
+
+
+
+
+
+
+
+
1. Are you sleeping?
2. Are you sleeping?
3. Brother John, brother John.
4. Morning bells are ringing.
5. Morning bells are ringing.
6. Ding, ding, dong. Ding, ding, dong.
Are you sleeping?
Homework
Learn by heart new words &structures.
Do exercise A1, A2 (Page 103 - Page 104).
xin chân thành Cảm ơn
các thầy, các cô
Chúc các thầy, các cô sức khỏe
hạnh phúc, thành đạt.
Chúc các em ngoan và học giỏi.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đình Triển
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)