Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Thuỷ |
Ngày 06/05/2019 |
58
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO
OUR CLASS!
Football
Volleyball
Television
swimming
thể dục nhịp điệu
-(to) do aerobics :
I-Vocabulary:
bơi
- (To)swim:
đi bộ thể dục
- (To) jog:
chơi bóng bàn
- (To)play table tennis:
đánh cầu lông
- (To) play badminton:
chơi nhảy dây
- (To) skip:
chơi tennis
- (To) play tennis:
2.What are they doing?
What is she doing?
She is playing tennis.
What is he doing?
He is doing aerobics.
What are they doing?
They are playing soccer.
What+ am/is/are + S + doing?
S + am/is/are + V-ing.
skip - skipping
swim - swimming
jog - jogging
* Note:
*Form:
Usage: Dùng để diễn tả một việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
Meaning: (ai đó) đang làm gì
3/Pictures Drill:
1
Minh-Ha / Play table tennis
Lan - Hung/ Play tennis
Liz-Ba/Jog
Ha -Tuan/do aerobics
Lien/skip
Thu/swim
Vinh - Quyen/play soccer
Van/play volleyball
Hung/play basketball
unit 12: SPORTS AND PASTIMES
Lesson1: A1-A2
I-vocabulary:
II-Present continuous tennse(Thi hiÖn t¹i tiÕp diÔn)
III-Practice:
IV-Further practice:
Learn by heart the vocabulary
Do the exercises again.
Practice the questions and answers (p. 124)
Prepare A2,3 for the next period.
THANK
YOU
FOR
YOUR ATTENTION
OUR CLASS!
Football
Volleyball
Television
swimming
thể dục nhịp điệu
-(to) do aerobics :
I-Vocabulary:
bơi
- (To)swim:
đi bộ thể dục
- (To) jog:
chơi bóng bàn
- (To)play table tennis:
đánh cầu lông
- (To) play badminton:
chơi nhảy dây
- (To) skip:
chơi tennis
- (To) play tennis:
2.What are they doing?
What is she doing?
She is playing tennis.
What is he doing?
He is doing aerobics.
What are they doing?
They are playing soccer.
What+ am/is/are + S + doing?
S + am/is/are + V-ing.
skip - skipping
swim - swimming
jog - jogging
* Note:
*Form:
Usage: Dùng để diễn tả một việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
Meaning: (ai đó) đang làm gì
3/Pictures Drill:
1
Minh-Ha / Play table tennis
Lan - Hung/ Play tennis
Liz-Ba/Jog
Ha -Tuan/do aerobics
Lien/skip
Thu/swim
Vinh - Quyen/play soccer
Van/play volleyball
Hung/play basketball
unit 12: SPORTS AND PASTIMES
Lesson1: A1-A2
I-vocabulary:
II-Present continuous tennse(Thi hiÖn t¹i tiÕp diÔn)
III-Practice:
IV-Further practice:
Learn by heart the vocabulary
Do the exercises again.
Practice the questions and answers (p. 124)
Prepare A2,3 for the next period.
THANK
YOU
FOR
YOUR ATTENTION
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)