Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Trần Thị Thu Huyền |
Ngày 06/05/2019 |
52
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Teacher’s name:Tran Thi Thu Huyen
Nam Khe secondary school
Jumbled words
1.psotrs
6.cersoc
2.mage
1.sports
4.ovbelalyll
5.letesionvi
3.usimc
2.game
3.music
4.volleyball
5.television
6.soccer
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
b
e
f
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
What is he doing?
He is swimming
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badminton
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badminton
3.A2.P125
Ask and answer
1.He/swim 2. they/play/badminton 3. he /jog
4. they /play/soccer 5. they/play/tennis 6.she/do/aerobics
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badmintonu
3.A2.P125
S 1:Which sports does he do?
S2:He plays soccer and swims
S1: Which sports do you do?
S2: I play badminton and skip.
4.A 3.P125
Which sports do you do?
I swim / play badminton...
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badmintonu
3.A2.P125
S 1:Which sports does he do?
S2:He plays soccer and swims
S1: Which sports do you do?
S2: I play badminton and skip.
Homework:
4.A 3.P125
Do Ex A2 -3.p125
Nam Khe secondary school
Jumbled words
1.psotrs
6.cersoc
2.mage
1.sports
4.ovbelalyll
5.letesionvi
3.usimc
2.game
3.music
4.volleyball
5.television
6.soccer
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
b
e
f
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
What is he doing?
He is swimming
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badminton
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badminton
3.A2.P125
Ask and answer
1.He/swim 2. they/play/badminton 3. he /jog
4. they /play/soccer 5. they/play/tennis 6.she/do/aerobics
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badmintonu
3.A2.P125
S 1:Which sports does he do?
S2:He plays soccer and swims
S1: Which sports do you do?
S2: I play badminton and skip.
4.A 3.P125
Which sports do you do?
I swim / play badminton...
Wednesday, February 25th 2009
1.Vocabulary
-swim (v) :
Unit 12 :Sports and pastime
Lesson 1: A What are they doing A1 -3
bơi
-play badminton :
chơi cầu lông
- jog (v) :
đi bộ thể dục
- do aerobics:
tập thể dục nhịp điệu
-play table tennis :
chơi bóng bàn
- skip (v) :
nhảy dây
2.A1.P124
S1 : What is he /she doing?
S2: He /She is swimming
S1: What are they doing?
S2: They are playing badmintonu
3.A2.P125
S 1:Which sports does he do?
S2:He plays soccer and swims
S1: Which sports do you do?
S2: I play badminton and skip.
Homework:
4.A 3.P125
Do Ex A2 -3.p125
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Thu Huyền
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)