Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Phan Nguyễn Hoàng Mi | Ngày 06/05/2019 | 50

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

SCHOOL:XUÂN DIỆU
(to)swim:
bơi
(to) play badminton:
Chơi cầu lông
(to) play table tennis:
Chơi bóng bàn
(to) jog:
Đi bộ
(to) do aerobics:
Tập thể dục nhịp điệu
(to) skip:
Nhảy dây
VOCABULARY:
Bơi
_(to) swim:
Chơi cầu lông
_(to) play badminton:
_(to) play table tennis:
Chơi bóng bàn
_(to) jog:
Đi bộ
_Do aerobics:
Thể dục dụng cụ
_(to) skip:
Chơi nhảy dây
V.Recommendation

Learn vocab,the structure by heart
Do homework:A1,2 p.103-104(workbook)
Prepare for:A3,4,5 p.125-126
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Nguyễn Hoàng Mi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)