Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tươi | Ngày 06/05/2019 | 42

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Teacher : VŨ THỊ BÍCH NGỌC- THCS MKII
Do you play....... after school?
o
o
r
s
t
p
r
p
t
00
BACK
01
15
14
13
12
10
11
09
08
07
06
05
04
03
02
00
01
START
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
10
11
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
LESSON 3 : B1 - 3
Unit 12 : Sports and pastimes
Lesson 2: B1- 3
I. Vocabulary.
(to)go to the movie:
(to) go fishing:
free time(n):
đi xem phim
đi câu cá
thời gian rảnh rỗi
(to) fly a kite:
thả diều
1
2
3
4
Model sentences:
-What do you do in your free time?
does phuong her


I play badminton.
She plays

Unit 12 : Sports and pastimes
Lesson 2: B1- 3
Vocabulary
Grammar
Unit 12 : Sports and pastimes
Lesson 2: B1- 3
Vocabulary.
Grammar.
Practice
you/ table tennis
he/ soccer
Nam / jog
she/ swim
Nga/ ride a bike
Vinh / volleyball
......Vinh....
...Nga....
.....she.....
.....Nam......
...he.....
...you....
1
2
3
4
5
6
1
X
O
O
O
X
X
X
O
O
O
1
1. You/ swim
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1. You/ swim
2. He/ skip
3. Loan/ soccer
4. Hung/ bike
5. You/ volleyball
6. Thuy/ tennis
7. The rabbit / basketbal
8. Tommy/ kite
9. They / jog
Unit 12 : Sports and pastimes
Lesson 2: B1- 3
Vocabulary.
Grammar.
Practice
Homework
Learn by heart the newwords
- Do excercise B1-3 in workbook
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tươi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)