Unit 12. Sports and pastimes
						Chia sẻ bởi  Nguyễn Thị Hà |
						 Ngày 06/05/2019 | 
						  69 
						
						
					
					
						Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
					
					Nội dung tài liệu:
Period 73    
 
Unit 12: Sports and Pastimes
Lesson 1: A1-2
Vocabulary
Swim :
Bơi
(To)
Chơi quần vợt
(to)
Jog :
Đi bộ thể dục
(to)
Do aerobics :
Tập thể dục nhịp điệu
(to)
Play table tennis:
Chơi bóng bàn
(to)
Skip:
Nhảy dây
(to)
Vocabulary:
Swim: Bơi
Play tennis:Chơi cầu long
Jog: Đi bộ thể dục
Do aerobics: Tập thể dục nhịp điệu
Play table tennis : Chơi bóng bàn
Skip: Nhảy dây
PRESENTATION TEXT:A1 P.
 
What + To be + S +Doing ?
S + Tobe + V-ing
He is swimming
She is skipping
He is playing table tennis
What is he doing ?
A:What are they doing ?
B:They are jogging
A:What are they doing?
B: They are doing earobics
Prepare A3-4
Homework : B1 P.89
Thank you
						Unit 12: Sports and Pastimes
Lesson 1: A1-2
Vocabulary
Swim :
Bơi
(To)
Chơi quần vợt
(to)
Jog :
Đi bộ thể dục
(to)
Do aerobics :
Tập thể dục nhịp điệu
(to)
Play table tennis:
Chơi bóng bàn
(to)
Skip:
Nhảy dây
(to)
Vocabulary:
Swim: Bơi
Play tennis:Chơi cầu long
Jog: Đi bộ thể dục
Do aerobics: Tập thể dục nhịp điệu
Play table tennis : Chơi bóng bàn
Skip: Nhảy dây
PRESENTATION TEXT:A1 P.
What + To be + S +Doing ?
S + Tobe + V-ing
He is swimming
She is skipping
He is playing table tennis
What is he doing ?
A:What are they doing ?
B:They are jogging
A:What are they doing?
B: They are doing earobics
Prepare A3-4
Homework : B1 P.89
Thank you
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
					Người chia sẻ:  Nguyễn Thị Hà 
							Dung lượng:  | 
								Lượt tài: 1 
														Loại file:  
								
							Nguồn : Chưa rõ 
							(Tài liệu chưa được thẩm định)
							
						