Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hà | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Period 73

Unit 12: Sports and Pastimes
Lesson 1: A1-2

Vocabulary
Swim :

Bơi
(To)
Chơi quần vợt
(to)
Jog :

Đi bộ thể dục
(to)
Do aerobics :
Tập thể dục nhịp điệu
(to)
Play table tennis:

Chơi bóng bàn
(to)
Skip:

Nhảy dây
(to)
Vocabulary:
Swim: Bơi
Play tennis:Chơi cầu long
Jog: Đi bộ thể dục
Do aerobics: Tập thể dục nhịp điệu
Play table tennis : Chơi bóng bàn
Skip: Nhảy dây

PRESENTATION TEXT:A1 P.

What + To be + S +Doing ?
S + Tobe + V-ing
He is swimming

She is skipping
He is playing table tennis
What is he doing ?
A:What are they doing ?
B:They are jogging
A:What are they doing?
B: They are doing earobics
Prepare A3-4
Homework : B1 P.89
Thank you
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hà
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)