Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Nguyễn Liền Em |
Ngày 06/05/2019 |
40
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
WELLCOME
TEACHERS TO OUR
CLASS
JUMBLED WORDS
-TORPS =
-LIETOSEVIN =
-SUCIM =
-BELVALYLOL =
-MAGE =
-BOLFATOL =
SPORT
TELEVISION
MUSIC
VOLLEYBALL
GAME
FOOTBALL
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
-(to) swim :
Bơi lội
I. Vocabulary
(to) swim : Bơi lội
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) play badminton :
Chơi cầu lông
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) skip :
Nhảy dây
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
-(to) skip : Nhảy dây
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) play table tennis :
Chơi bóng bàn
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
-(to) skip : Nhảy dây
-(to) play table tennis: Chơi bóng bàn
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) do aerobics :
Tập thể dục nhịp điệu
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
-(to) skip : Nhảy dây
-(to) play table tennis: Chơi bóng bàn
-(to) do aerobics : Tập thể dục nhip điệu
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) jog :
Đi bộ thể dục
MATCHING
1.nhảy dây
2.Bơi lội
3.Chơi bóng bàn
4.Chơi cầu lông
5.Đi bộ thể dục
6.tập thể dục nhịp điệu
a.Play table tennis
b.Do aerobics
c.Skip
d.Swim
5.Play badminton
6.Jog
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
Vocabulary:
Presentation :
Use : Dùng để diễn tả sự việc hành động xảy ra lúc nói
UNIT 12:SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
II. Presentation
III. Practice :
What is she doing ?
She is swimming .
What are they doing ?
They are playing badminton.
What are they doing ?
They are playing soccer.
What is she doing ?
She is skipping .
What are they doing ?
They are playing volleyball.
What is she doing ?
She is doing aerobics .
What are they doing ?
They are playing badminton.
What is he doing ?
He is jogging .
What are they doing ?
They are playing table tennis.
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
II. Presentation
III. Practice:
VI. Lucky numbers
V. Homework :
-Learn all the vocabulary and the lesson
-Do the exercise A1-A2 / in workbook.
THANK YOU
GOODBYE TEACHERS
TEACHERS TO OUR
CLASS
JUMBLED WORDS
-TORPS =
-LIETOSEVIN =
-SUCIM =
-BELVALYLOL =
-MAGE =
-BOLFATOL =
SPORT
TELEVISION
MUSIC
VOLLEYBALL
GAME
FOOTBALL
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
-(to) swim :
Bơi lội
I. Vocabulary
(to) swim : Bơi lội
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) play badminton :
Chơi cầu lông
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) skip :
Nhảy dây
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
-(to) skip : Nhảy dây
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) play table tennis :
Chơi bóng bàn
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
-(to) skip : Nhảy dây
-(to) play table tennis: Chơi bóng bàn
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) do aerobics :
Tập thể dục nhịp điệu
I. Vocabulary
-(to) swim : Bơi lội
-(to) play badminton : Chơi cầu lông
-(to) skip : Nhảy dây
-(to) play table tennis: Chơi bóng bàn
-(to) do aerobics : Tập thể dục nhip điệu
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
-(to) jog :
Đi bộ thể dục
MATCHING
1.nhảy dây
2.Bơi lội
3.Chơi bóng bàn
4.Chơi cầu lông
5.Đi bộ thể dục
6.tập thể dục nhịp điệu
a.Play table tennis
b.Do aerobics
c.Skip
d.Swim
5.Play badminton
6.Jog
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
Vocabulary:
Presentation :
Use : Dùng để diễn tả sự việc hành động xảy ra lúc nói
UNIT 12:SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
II. Presentation
III. Practice :
What is she doing ?
She is swimming .
What are they doing ?
They are playing badminton.
What are they doing ?
They are playing soccer.
What is she doing ?
She is skipping .
What are they doing ?
They are playing volleyball.
What is she doing ?
She is doing aerobics .
What are they doing ?
They are playing badminton.
What is he doing ?
He is jogging .
What are they doing ?
They are playing table tennis.
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A2
I. Vocabulary :
II. Presentation
III. Practice:
VI. Lucky numbers
V. Homework :
-Learn all the vocabulary and the lesson
-Do the exercise A1-A2 / in workbook.
THANK YOU
GOODBYE TEACHERS
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Liền Em
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)