Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Lê Hoàng Sơn |
Ngày 06/05/2019 |
47
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
ENGLISH 6
PERIOD: 74
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
Lesson 1: A1-2 (page 124-125)
badminton:
cầu lông
(to) swim:
bơi lội
aerobics:
môn thể dục nhịp điệu
tennis:
môn quần vợt
(to) skip:
nhảy dây
table tennis:
môn bóng bàn
(to) jog:
đi bộ
Vocabulary:
badminton:
cầu lông
(to) swim:
bơi lội
aerobics:
môn thể dục nhịp điệu
tennis:
môn quần vợt
(to) skip:
nhảy dây
table tennis:
môn bóng bàn
(to) jog:
đi bộ
Presentation Dialogue: A1 page 124
Listen and repeat
Model sentences:
What is he/she doing?
What are they doing?
He/ She is swimming.
They are swimming.
Practice:
Practice in pairs A1
(page 124)
Example exchange:
a) S1: What is he doing?
S2: He is swimming.
Noughts and crosses:
S1: What is he doing?
S2: He is swimming.
Homework:
Learn the new word.
Read the text (A1 page 124).
Prepare for the new lesson.
Back
PERIOD: 74
UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES
Lesson 1: A1-2 (page 124-125)
badminton:
cầu lông
(to) swim:
bơi lội
aerobics:
môn thể dục nhịp điệu
tennis:
môn quần vợt
(to) skip:
nhảy dây
table tennis:
môn bóng bàn
(to) jog:
đi bộ
Vocabulary:
badminton:
cầu lông
(to) swim:
bơi lội
aerobics:
môn thể dục nhịp điệu
tennis:
môn quần vợt
(to) skip:
nhảy dây
table tennis:
môn bóng bàn
(to) jog:
đi bộ
Presentation Dialogue: A1 page 124
Listen and repeat
Model sentences:
What is he/she doing?
What are they doing?
He/ She is swimming.
They are swimming.
Practice:
Practice in pairs A1
(page 124)
Example exchange:
a) S1: What is he doing?
S2: He is swimming.
Noughts and crosses:
S1: What is he doing?
S2: He is swimming.
Homework:
Learn the new word.
Read the text (A1 page 124).
Prepare for the new lesson.
Back
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Hoàng Sơn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)