Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Bùi Thị Thanh Xuân | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Tràng An
Well come teachers to class 6A
Unit 12:
Sports and pastimes.
Period 73:
Lesson 1: A1 - 3
Friday, March 5th 2010
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A3
I. Vocabulary :
-(to) swim :
Bơi lội
-(to) play badminton :
Chơi cầu lông
table tennis :
Chơi bóng bàn
tennis:
Chơi tennis
-(to) jog :
Đi bộ thể dục
-(to) do aerobics :
Tập thể dục nhịp điệu
-(to) skip :
Nhảy dây
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A3
I. Vocabulary :
2 people +
1 person
Play football,
table tennis
tennis
volleyball
Jog, do aerobics,
skip, swim
II) A1 p124
Example:
What is he doing?

He is swimming.
are they
They are doing aerobics
What + tobe + S + Ving?
S + tobe + Ving.
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A3
I. Vocabulary :
II) A1 p124
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A3
I. Vocabulary :
II) A1 p124
Example:
What is he doing?

He is swimming.
are they
They are doing aerobics
What + tobe + S + Ving?
S + tobe + Ving.
III) A3 p125
Which sports do you do?
Example:
I play soccer.
he
she
does
He plays soccer.
She
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A3
I. Vocabulary :
II) A1 p124
III) A3 p125
(1) What
(4)What
(7)Which
(5)What
(8)Which
(3)Which
(6)Which
(9)What
x1
x2
x3
x4
x5
x6
x7
x8
x9
01
02
03
04
05
06
07
08
09
X
o
X
X
o
o
X
o
o
o
X
o
o
X
X
X
o
Let’s play games
X
(2)What
UNIT 12 : SPORTS AND PASTIMES
LESSON 1 : A1-A3
I. Vocabulary :
II) A1 p124
III) A3 p125
IV) Homework.
Learn by heart newwords
Do Exercise A1,2 in Students’book.
Prepare A4,5p126.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Thanh Xuân
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)