Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thành |
Ngày 06/05/2019 |
35
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome all teachers and students
attending an English lesson today.
A
B
G
H
O
L
N
C
D
E
F
I
J
K
M
P
T
W
X
Z
P
O
R
T
S
Y
* Hangman
Q
R
S
U
V
Win?
S
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
Chơi quần vợt
I. Vocabulary:
-swim (v) :
bơi
-play badminton :
Chơi cầu lông
-jog (v) :
Đi bộ thể dục
-skip (rope) (v) :
Nhảy dây
-do aerobics /ou/:
Thể dục nhịp điệu
-play tennis :
Chơi bóng bàn
-play table tennis :
ə
æ
He is swimming.
They are playing
badminton.
They are playing
soccer.
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
II. Listen and Read
She is skipping.
They are playing
volleyball.
She is doing
aerobics.
They are
playing tennis.
He is jogging.
They are playing
table tennis.
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
II. Listen and Read
III. Model sentences:
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
Form:
S + am/is/are + V-ing.
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Note:
Cách thêm –ing sau động từ:
have
having
swim
swimming
skip
skipping
Ex:
What is she doing ?
She is skipping.
What are they doing ?
They are playing soccer.
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
5
1
2
4
3
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
*Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
1. Nam (watch)……………………….TV now.
2. Nga (read)……………………….a book in her room.
3. My parents (have)……………………….lunch at the moment.
4. I (jog)……………………….in the park.
is watching
is reading
are having
am jogging
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
V. Production:
What am I doing?
*Play guessing game:
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
V. Production:
VI. Homework:
-Học thuộc lòng từ mới và mẫu câu.
-Làm bài tập A1-2 trong sách bài tập.
-Soạn bài mới: Unit 12: A3-5
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Thanks for your attendance!
Good bye and see you again!
attending an English lesson today.
A
B
G
H
O
L
N
C
D
E
F
I
J
K
M
P
T
W
X
Z
P
O
R
T
S
Y
* Hangman
Q
R
S
U
V
Win?
S
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
Chơi quần vợt
I. Vocabulary:
-swim (v) :
bơi
-play badminton :
Chơi cầu lông
-jog (v) :
Đi bộ thể dục
-skip (rope) (v) :
Nhảy dây
-do aerobics /ou/:
Thể dục nhịp điệu
-play tennis :
Chơi bóng bàn
-play table tennis :
ə
æ
He is swimming.
They are playing
badminton.
They are playing
soccer.
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
II. Listen and Read
She is skipping.
They are playing
volleyball.
She is doing
aerobics.
They are
playing tennis.
He is jogging.
They are playing
table tennis.
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
II. Listen and Read
III. Model sentences:
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
Form:
S + am/is/are + V-ing.
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Note:
Cách thêm –ing sau động từ:
have
having
swim
swimming
skip
skipping
Ex:
What is she doing ?
She is skipping.
What are they doing ?
They are playing soccer.
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
5
1
2
4
3
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
*Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
1. Nam (watch)……………………….TV now.
2. Nga (read)……………………….a book in her room.
3. My parents (have)……………………….lunch at the moment.
4. I (jog)……………………….in the park.
is watching
is reading
are having
am jogging
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
V. Production:
What am I doing?
*Play guessing game:
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Unit 12: Lesson 1: A1-2/ p.124-125
I. Vocabulary:
II. Listen and Read
III. Model sentences:
V. Production:
VI. Homework:
-Học thuộc lòng từ mới và mẫu câu.
-Làm bài tập A1-2 trong sách bài tập.
-Soạn bài mới: Unit 12: A3-5
-swim (v) : bơi
-play badminton : chơi cầu lông
-jog (v) : đi bộ thể dục
-skip (v) : nhảy dây
-do aerobics : thể dục nhịp điệu
-play table tennis: chơi bóng bàn
-play tennis : chơi quần vợt
What is he doing?
He is swimming.
What are they doing ?
They are playing badminton.
IV. Practice:
Thanks for your attendance!
Good bye and see you again!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)