Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Lê Văn Đằng | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

nhiệt liệt chào mừng
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
Kim`s games
"Activities"
Kim`s games
"Activities"
Kim`s games
"Activities"
Listen to music
Watch television
Do the housework
Do homework
Play soccer
Play volleyball
Read ( books )
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
swim
( v ) bơi
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
swim
( v ) bơi
skip
( v ) nhảy dây
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
swim
( v ) bơi
skip
( v ) nhảy dây
jog
( v ) đi bộ thể dục
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
swim
( v ) bơi
skip
( v ) nhảy dây
jog
( v ) đi bộ thể dục
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
swim
( v ) bơi
skip
( v ) nhảy dây
jog
( v ) đi bộ thể dục
Tuesday, February 23th, 2010
1. New word:
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
table tennis
( n ) bóng bàn
badminton
( n ) cầu lông
do aerobics
( v ) tập thể dục nhịp điệu
aerobics
( n ) thể dục nhịp điệu
swim
( v ) bơi
skip
( v ) nhảy dây
jog
( v ) đi bộ thể dục
2. Model sentences: Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra
What are they doing ?
They are playing soccer.
Form:
What
+ tobe
+ s
S
+ tobe
+ Ving.
What is she doing ?
She is listening to music.
+ Ving ?
Tuesday, February 23th, 2010
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
1. New word:
2. Model sentences: Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra:
Form: What+ tobe + s+ Ving ? S + tobe + Ving.
What are they doing ? They are playing soccer.
What is she doing ? She is listening to music.
Listen and read
a
b
c
d
e
f
g
h
i
He is swimming.
They are playing badminton.
They are playing soccer.
They are playing volleyball.
She is doing aerobics.
They are playing tennis.
He is jogging.
They are playing table tennis.
She is skipping.
Tuesday, February 23th, 2010
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
1. New word:
2. Model sentences: Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra:
Noughts and crosses
Noughts
Crosses
1
What / Ba / Nam / doing ?
What are Ba and Nam doing ?
Complete the sentence:
2
Is Hoa playing badminton ?
No, she isn`t.
Answer the question
8
Are / volleyball / they / playing.
They are playing volleyball.
Put the words to make meaningful sentence:
5
They are playing table tennis.
Listen and repeat
4
She is reading (books).
Answer the question
What is she doing ?
7
I am learning English.
Answer the question
What are you doing ?
3
They are playing soccer.
Answer the question
What are they doing ?
6
Yes, they are.
Answer the question
Are they watching television ?
9
She is doing the housework.
Answer the question
What is she doing ?
Form: What+ tobe + s+ Ving ? S + tobe + Ving.
What are they doing ? They are playing soccer.
What is she doing ? She is listening to music.
Tuesday, February 23th, 2010
Unit 12: Sports and pastimes
Period 73: What are they doing ? ( A1-2 )
1. New word:
table tennis ( n ) bóng bàn
badminton ( n ) cầu lông
aerobics ( n ) thể dục nhịp điệu
do aerobics ( v ) tập thể dục nhịp điệu
swim ( v ) bơi
skip ( v ) nhảy dây
jog ( v ) đi bộ thể dục

2. Model sentences: Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra:
3. Homework:
- Học thuộc các từ mới và công thức.
- Làm bài tập ( 1 - 2 ) trang ( 103 - 104 ).
- Xem trước phần A ( 3 - 5 ).
THANK YOU AND GOODbYE
Form: What+ tobe + s+ Ving ? S + tobe + Ving.
What are they doing ? They are playing soccer.
What is she doing ? She is listening to music.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Văn Đằng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)