Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Đinh Nguyên Hạ |
Ngày 06/05/2019 |
33
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
GV: Mr. NuiD
Tuesday, March 8 th, 2011
Period 77, Unit 12 SPORTS AND PASTIMES
C – How often? ( P 130, C1 , C2 )
1
Fly a kite
3
Go camping
2
A tent
4
Have a picnic
Wednesday, March 8th, 2011
Period 77 Unit 12 SPORTS AND PASTIMES (c1, c2)
* Từ mới :
- (to) fly a kite : Thả diều
- a tent : Cái lều
- (to) go camping : Cắm trại
- (to) have a picnic : Dã ngoại
X X X X
always usually often sometimes never
Luôn luôn Thường xuyên Thường thường Thỉnh thoảng Không bao giờ
XXX
XX
X
C1
Wednesday, March 8th, 2011
Period 77 Unit 12 SPORTS AND PASTIMES (c1, c2)
* Từ mới :
- (to) fly a kite : Thả diều
- a tent : Cái lều
- (to) go camping : Cắm trại
- (to) have a picnic : Dã ngoại
- always : Luôn luôn
- often : Thường thường
- never : Không bao giờ
- usually : Thường xuyên
- sometimes : Thỉnh thoảng
Học bài
Thực hành nhiều lần về: “How often …………”
Chuẩn bị bài C5, C6.
HOME WORK
TRÒ CHƠI
Lucky numbers
Dịch sang tiếng Việt:
The camp overnight.
Team A
Team B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
14
15
16
Tuesday, March 8 th, 2011
Period 77, Unit 12 SPORTS AND PASTIMES
C – How often? ( P 130, C1 , C2 )
1
Fly a kite
3
Go camping
2
A tent
4
Have a picnic
Wednesday, March 8th, 2011
Period 77 Unit 12 SPORTS AND PASTIMES (c1, c2)
* Từ mới :
- (to) fly a kite : Thả diều
- a tent : Cái lều
- (to) go camping : Cắm trại
- (to) have a picnic : Dã ngoại
X X X X
always usually often sometimes never
Luôn luôn Thường xuyên Thường thường Thỉnh thoảng Không bao giờ
XXX
XX
X
C1
Wednesday, March 8th, 2011
Period 77 Unit 12 SPORTS AND PASTIMES (c1, c2)
* Từ mới :
- (to) fly a kite : Thả diều
- a tent : Cái lều
- (to) go camping : Cắm trại
- (to) have a picnic : Dã ngoại
- always : Luôn luôn
- often : Thường thường
- never : Không bao giờ
- usually : Thường xuyên
- sometimes : Thỉnh thoảng
Học bài
Thực hành nhiều lần về: “How often …………”
Chuẩn bị bài C5, C6.
HOME WORK
TRÒ CHƠI
Lucky numbers
Dịch sang tiếng Việt:
The camp overnight.
Team A
Team B
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
14
15
16
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Nguyên Hạ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)