Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Đỗ Cao Cường |
Ngày 06/05/2019 |
50
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Giaó viên : Đỗ CAO CƯờNG
Tiếng Anh 6
CHàO MừNG Quý THầY, CÔ Về Dự GIờ
CUộC THI GIáO VIÊN GIỏI CấP HUYệN
"nĂM HọC 2012"
PHÒNG GD&ĐT BẮC MÊ
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
what are you doing in your free time.?
Warm-up
I`m playing....
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
LESSON 1: WHAT ARE THEY DOING?
(A 1-2-3)
Vocabulary:
Thể dục nhịp điệu
Do aerobics :
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Bơi
To swim:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Chạy bộ thể dục
(To) jog:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Chơi bóng bàn
(To )play table tennis:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Choi c?u lng
(To )play badminton:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Nhảy dây
(To ) skip:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Chơi tennis
(To ) play tennis:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Th? d?c nh?p di?u
- Do aerobics :
Vocabulary:
Bơi
- (To)swim:
Chạy bộ thể dục
- (To) jog:
Chơi bóng bàn
- (To)play table tennis:
Chơi cầu lông
- (To) play badminton:
Nh?y dđy
- (To) skip:
Chơi tennis
- (To) play tennis:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
2.Ask and answer.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
-What is she doing?
- She is playing tennis.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
-What is he doing?
-He is doing aerobics.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
-What are they doing?
- They are playing soccer.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
What + be + S + doing?
S + be + V-ing.
skip - skipping
Example: what is she doing.?
she is skipping
* Note:
*Form:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Minh-Ha/Play table tennis
- Minh and Ha are playing table tennis.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Thu / swim
Thu is swimming.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Ba/play volleyball
Ba is playing volleyball.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
3.LISTEN AND REPEAT
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play ?
- I Play soccer.
Which sports does she/he play?
- He/She plays soccer.
S
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
I swim
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
I skip.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports does he play?
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Learn vocabulary by heart
Do the exercises again.
Practice the questions and answers (p. 124)
Prepare A4,5 for the next period.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
GOOD BYE ! SEE YOU NEXT TIME.
Xin trân trọng cảm ơn thầy cô giáo và các em học sinh
đã giúp đỡ để hoàn thành tiết dạy.
Giaó viên : Đỗ CAO CƯờNG
Tiếng Anh 6
CHàO MừNG Quý THầY, CÔ Về Dự GIờ
CUộC THI GIáO VIÊN GIỏI CấP HUYệN
"nĂM HọC 2012"
PHÒNG GD&ĐT BẮC MÊ
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
what are you doing in your free time.?
Warm-up
I`m playing....
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
LESSON 1: WHAT ARE THEY DOING?
(A 1-2-3)
Vocabulary:
Thể dục nhịp điệu
Do aerobics :
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Bơi
To swim:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Chạy bộ thể dục
(To) jog:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Chơi bóng bàn
(To )play table tennis:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Choi c?u lng
(To )play badminton:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Nhảy dây
(To ) skip:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Vocabulary:
Chơi tennis
(To ) play tennis:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Th? d?c nh?p di?u
- Do aerobics :
Vocabulary:
Bơi
- (To)swim:
Chạy bộ thể dục
- (To) jog:
Chơi bóng bàn
- (To)play table tennis:
Chơi cầu lông
- (To) play badminton:
Nh?y dđy
- (To) skip:
Chơi tennis
- (To) play tennis:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
2.Ask and answer.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
-What is she doing?
- She is playing tennis.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
-What is he doing?
-He is doing aerobics.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
-What are they doing?
- They are playing soccer.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
What + be + S + doing?
S + be + V-ing.
skip - skipping
Example: what is she doing.?
she is skipping
* Note:
*Form:
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Minh-Ha/Play table tennis
- Minh and Ha are playing table tennis.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Thu / swim
Thu is swimming.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Ba/play volleyball
Ba is playing volleyball.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
3.LISTEN AND REPEAT
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play ?
- I Play soccer.
Which sports does she/he play?
- He/She plays soccer.
S
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
I swim
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
I skip.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports do you play?
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Which sports does he play?
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
Learn vocabulary by heart
Do the exercises again.
Practice the questions and answers (p. 124)
Prepare A4,5 for the next period.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
GOOD BYE ! SEE YOU NEXT TIME.
Xin trân trọng cảm ơn thầy cô giáo và các em học sinh
đã giúp đỡ để hoàn thành tiết dạy.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Cao Cường
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)