Unit 12. Sports and pastimes
Chia sẻ bởi Nguyễn Trang Ngọc Uyên |
Ngày 06/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 12
SPORTS ANDPASTIMES
A. What are you doing?
A.What are they doing?
1. Listen and read:
a) He is swimming
1.Listen and read
b) They are playing badminton
1.Listen and read
c) They are playing soccer
Listen and read
d) She is skipping
Unit 12: SPORTS AND PASTIMES
I. Vocabulary:
Lesson 1: A1-3
trò giải trí
bơi
đi bộ thể dục
(v)
- swim
(v)
- jog
- pastime
(n)
- do aerobics
(v)
Wednesday, February 29th 2012
- play badminton
(v)
tập thể dục nhịp điệu
chơi cầu lông
chơi bóng bàn
chơi quần vợt
(v)
- skip
nhảy dây
II. Read: A1
He is swimming
They are playing badminton
They are playing soccer
She is skipping
They are playing volleyball
She is doing aerobics
They are playing tennis
He is jogging
They are playing table tennis
a
b
c
d
e
f
g
h
i
WHAT ARE THEY DOING?
Unit 12: SPORTS AND PASTIMES
I. Vocabulary:
Lesson 1: A1-3
trò giải trí
bơi
đi bộ thể dục
(v)
- swim
(v)
- jog
- pastime
(n)
- do aerobics
(v)
Wednesday, February 29th 2012
- play badminton
(v)
tập thể dục nhịp điệu
chơi cầu lông
chơi bóng bàn
chơi quần vợt
(v)
- skip
nhảy dây
II. Read: A1
What is he doing?
He is swimming
are
they
They
are
What +
tobe +
S +
doing?
S +
tobe +
V_ing + .?
They/ play soccer
She/ skip
They/ play volleyball
She/ do aerobics
They/ play tennis
He/ jog
They/ play table tennis
c
d
e
f
g
h
i
WHAT ARE THEY DOING?
Which sports do you play?
I play soccer.
III. Model sentences:
does
he
He
plays
Which sports +
play?
do/ does +
S +
S +
V (s/es) + ..
* Usage:
Hỏi và trả lời xem ai đó chơi môn thể thao gì.
Unit 12: SPORTS AND PASTIMES
I. Vocabulary:
Lesson 1: A1-3
trò giải trí
bơi
đi bộ thể dục
(v)
- swim
(v)
- jog
- pastime
(n)
- do aerobics
(v)
Wednesday, February 29th 2012
- play badminton
(v)
tập thể dục nhịp điệu
chơi cầu lông
chơi bóng bàn
chơi quần vợt
(v)
- skip
nhảy dây
II. Read: A1
What +
tobe +
S +
doing?
S +
tobe +
V_ing + .?
III. Model sentences:
Which sports +
S +
play?
do/ does +
S + V(s/es) + ..
* Usage:
Hỏi và trả lời xem ai đó chơi môn thể thao gì.
IV. Practice:
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
volleyball
tennis
soccer
badminton
swim
skip
aerobics
jog
table tennis
volleyball
tennis
soccer
badminton
swim
skip
aerobics
jog
table tennis
Which sports need..?
2 or more people
One person
* HOMEWORK
1. Learn by heart the Vocab.
2. Do the exercise 2 in the exercise book.
3. Prepare for A4-5.
Goodbye
See you again
Chúc các em có một buổi học vui vẻ
SPORTS ANDPASTIMES
A. What are you doing?
A.What are they doing?
1. Listen and read:
a) He is swimming
1.Listen and read
b) They are playing badminton
1.Listen and read
c) They are playing soccer
Listen and read
d) She is skipping
Unit 12: SPORTS AND PASTIMES
I. Vocabulary:
Lesson 1: A1-3
trò giải trí
bơi
đi bộ thể dục
(v)
- swim
(v)
- jog
- pastime
(n)
- do aerobics
(v)
Wednesday, February 29th 2012
- play badminton
(v)
tập thể dục nhịp điệu
chơi cầu lông
chơi bóng bàn
chơi quần vợt
(v)
- skip
nhảy dây
II. Read: A1
He is swimming
They are playing badminton
They are playing soccer
She is skipping
They are playing volleyball
She is doing aerobics
They are playing tennis
He is jogging
They are playing table tennis
a
b
c
d
e
f
g
h
i
WHAT ARE THEY DOING?
Unit 12: SPORTS AND PASTIMES
I. Vocabulary:
Lesson 1: A1-3
trò giải trí
bơi
đi bộ thể dục
(v)
- swim
(v)
- jog
- pastime
(n)
- do aerobics
(v)
Wednesday, February 29th 2012
- play badminton
(v)
tập thể dục nhịp điệu
chơi cầu lông
chơi bóng bàn
chơi quần vợt
(v)
- skip
nhảy dây
II. Read: A1
What is he doing?
He is swimming
are
they
They
are
What +
tobe +
S +
doing?
S +
tobe +
V_ing + .?
They/ play soccer
She/ skip
They/ play volleyball
She/ do aerobics
They/ play tennis
He/ jog
They/ play table tennis
c
d
e
f
g
h
i
WHAT ARE THEY DOING?
Which sports do you play?
I play soccer.
III. Model sentences:
does
he
He
plays
Which sports +
play?
do/ does +
S +
S +
V (s/es) + ..
* Usage:
Hỏi và trả lời xem ai đó chơi môn thể thao gì.
Unit 12: SPORTS AND PASTIMES
I. Vocabulary:
Lesson 1: A1-3
trò giải trí
bơi
đi bộ thể dục
(v)
- swim
(v)
- jog
- pastime
(n)
- do aerobics
(v)
Wednesday, February 29th 2012
- play badminton
(v)
tập thể dục nhịp điệu
chơi cầu lông
chơi bóng bàn
chơi quần vợt
(v)
- skip
nhảy dây
II. Read: A1
What +
tobe +
S +
doing?
S +
tobe +
V_ing + .?
III. Model sentences:
Which sports +
S +
play?
do/ does +
S + V(s/es) + ..
* Usage:
Hỏi và trả lời xem ai đó chơi môn thể thao gì.
IV. Practice:
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
Which sports do you play?
volleyball
tennis
soccer
badminton
swim
skip
aerobics
jog
table tennis
volleyball
tennis
soccer
badminton
swim
skip
aerobics
jog
table tennis
Which sports need..?
2 or more people
One person
* HOMEWORK
1. Learn by heart the Vocab.
2. Do the exercise 2 in the exercise book.
3. Prepare for A4-5.
Goodbye
See you again
Chúc các em có một buổi học vui vẻ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trang Ngọc Uyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)