Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Bùi Thị Nga | Ngày 06/05/2019 | 45

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Bùi Thị Nga
môn : Tiếng Anh
CHàO MừNG Quý THầY, CÔ Về Dự GIờ
Lớp 6a
Đại Hưng secondary school
Sports
and pastimes
Play soccer
Play video games
Read books
NETWORK : SPORTS AND PASTIMES
Watch T.V
Listen to music
Play chess
A : WHAT ARE THEY DOING?
Priod . 73 (A 1-2 )
I. Vocabulary:
Tập thể d?c nh?p di?u
( to) do aerobics :
*/ Vocabulary:
Bơi
(to) Swim :
đi bộ thể dục
(to) Jog :
*/ Vocabulary:
Vocabulary:
Chơi bóng bàn
( to ) play table tennis :
Choi c?u l�ng
( to ) Play badminton :
*/ Vocabulary:
Nhảy dây
( to) Skip :
*/ Vocabulary:
- ( to ) play volleyball : chơi bóng chuyền
Chơi quần vợt
(to) Play tennis
*/ Vocabulary:
Chơi bóng chuyền
Th? d?c nh?p di?u
- (to) do aerobics :
Bơi
- (to) swim:
Chạy bộ thể dục
- (to) jog:
Chơi bóng bàn
- (to) play table tennis:
Chơi cầu lông
- (to) play badminton:
Nh?y dđy
- (to) skip:
Chơi quần vợt
- (to) play tennis:
*/ Vocabulary:
- ( to)Play volleyball
Chơi bóng chuyền
a. Th? d?c nh?p di?u
5. (to) do aerobics :
b. Bơi
1. (to) swim:
c. đi bộ thể dục
6. (to) jog:
d.Chơi bóng bàn
2. (to) play table tennis:
e. Chơi cầu lông
7. (to) play badminton:
f. Nh?y dđy
3. (to) skip:
g. Chơi quần vợt
4. (to) play tennis:
Checking vocabulary
( to ) play volley ball






a)
b)
c)
d)
g)
e)
h)
f)
i)
He is swimming.
They are playing badminton.
They are playing soccer.
She is skipping.
They are playing volleyball.
She is doing aerobics.
They are playing tennis.
He is jogging.
They are playing table tennis.
1, Listen and repeat:
-What is she doing?
- She is playing tennis.
II. Model sentences
-What is he doing?
-She is swimming .
-What are they doing?
- They are playing soccer.
Wesite:Đỗ Cao CườngGAĐT [email protected]
What + am/is/are + S + doing ?
S + am/is/are + V-ing.
skip - skipping
swim - swimming
Jog --- jogging

* Note:
*Form:
He/ swim
He is swimming
a)
2, Ask and anwer
b)
They / play badminton
They are playing badminton
c)
They / play soccer
They are playing soccer
d)
She / skip
She is skipping
f)
She/ do aerobics
She is doing aerobics
g)
They / play badminton
They are playing badminton
h)
He/ jog
He is jogging
i)
They / play table tennis
They are playing table tennis
She is swimming.
He is playing volleyball.
They are jogging.
Th? d?c nh?p di?u
- (to) do aerobics :
Bơi
- (to) swim:
- (to) jog: ®i bé thÓ dôc
- (to) play table tennis: chơi bóng b�n
Chơi cầu lông
- (to) play badminton:
Nh?y dđy
- (to) skip:
Chơi quần vợt
- (to) play tennis:
Consolidation
* Vocabulary
* Model sentences
What + am / is / are+ V-ing ?
S + am / is / are + V-ing
GOOD BYE ! SEE YOU NEXT TIME.
Xin trân trọng cảm ơn thầy cô giáo và các em học sinh
đã giúp đỡ để hoàn thành tiết dạy.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Nga
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)