Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi Đỗ Phương Anh | Ngày 06/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome
English 6
Kim`s Game
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Unit 12: Sports and pastimes
B - Free time ( B1-2 )
Period 75
Vocabulary:
- (to) go fishing:
đi cõu cá
thời gian r¶nh
- free time (n):
Unit 12: Sports and pastimes
B. Free time (B1- 2)
Unit 12 : SPORTS AND PASTIMES.
Part B : Free time.
Period 75 : B1 – B2
a.
f.
e.
c.
d.
b.
Listen and repeat.
I go to the movies
I read
I watch TV
I go fishing
I listen to music
I play video games
What do you do in your free time?
they their
does he his
she her
I/ We/ They + Vo.
He/ She/ It + V (s/es).
Unit 12: Sports and pastimes
B- Free time (B1-4)
1
6
5
4
3
2
WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?
They
Viet
She
He
Ha and Quang
Huong
d
b
c
a
e
f
Find someone who
Learn new words and notes in this lesson.
 Prepare for next period.
Homework :
Thanks for
your attending
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Phương Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)