Unit 12. Sports and pastimes

Chia sẻ bởi nguyễn thị huyền trang | Ngày 06/05/2019 | 44

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. Sports and pastimes thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:





Check oldest
I. Vocabulary
1 7
8
9
4 10
5 11
6
II. Grammar
* Hỏi giá tiền





I. Vocabulary
1- rice : cơm 7- orange : quả cam
2- noodles : mì 8- banana : quả chuối
3- meat : thịt 9- orange juice : nước cam
4- chicken : gà 10- an orange juice : 1 cốc nước cam
5- fish : cá 11- a fried rice : 1 đĩa cơm rang
6- vegetables : rau củ


II. Grammar
*hỏi giá tiền
How much + is/are + N(s/es) ?
It’s/They’re + …..

HELLO KID

UNIT 12 : Sports and pastime
Lesson 1: A1,2 / P124 – 125
I. Listen and read A1/P124
1. Vocabulary
_ skip : nhảy dây
_ jog : đi bộ thể dục
_ play badminton : chơi cầu lông
_ do aerobics : tập thể dục nhịp điệu

2. Notes
* the present continuous
S + tobe + V-ing
jog – jogging
skip – skipping
swim – swimming
II. Ask and answer A2/P 125
What is Mai doing ?
She is skipping .
* Write sentences
GOODBYE KID
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn thị huyền trang
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)