Unit 12. A vacation abroad

Chia sẻ bởi Trịnh Nhất Linh | Ngày 07/05/2019 | 54

Chia sẻ tài liệu: Unit 12. A vacation abroad thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Hello and welcome the teachers attending our class.
Cold
Cold
Windy
Hot
Fine
Cool
Warm
Weather
Cloudy cold cool dry fine humid
Rainy snowy sunny warm wet windy
Temperature
Low: minus five degrees (Centigrade) (-50C), zero degree (O0C), three degrees (30C),

High: twenty-two degrees (Centigrade) (220C), thirty degrees (300C), thirty -two degrees (320C),

Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
New words:
cloudy (a):
humid (a):
rainy (a):
windy (a):
snowy (a):
có mây
ẩm ướt
có mưa
có tuyết
có gió
minus (n) =(-)
số âm, âm
degree (n):
độ, đơn vị đo nhiệt độ
Centigrade (a)
=C
Ex: (-50C) minus five degrees (Centigrade)
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
sunny (a):
có nắng
Checking vocabulary: Matching
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
1.cloudy
2. rainy
3. windy
4. sunny
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
1.cloudy
2. rainy
3. windy
4. sunny
Key: 1-b, 2-a, 3-d, 4-c
Listen to the weather reports. Then fill in the blanks in the table with the information you hear:
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
New words:
cloudy (a):
humid (a):
rainy (a):
windy (a):
snowy (a):
có mây
có mưa
có tuyết
minus (n) =(-)
degree (n):
độ, đơn vị đo nhiệt độ
Centigrade (a)
=C
Listen to the weather reports. Then fill in the blanks in the table with the information you hear:
có gió
ẩm ướt
số âm, âm
sunny (a):
có nắng
Listen to the weather reports. Then fill in the blanks in the table with the information you hear:
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
New words:
Listen to the weather reports. Then fill in the blanks in the table with the information you hear:
cloudy (a):
humid (a):
rainy (a):
windy (a):
snowy (a):
có mây
có mưa
có tuyết
minus (n) =(-)
degree (n):
độ, đơn vị đo nhiệt độ
Centigrade (a)
=C
có gió
sunny (a):
có nắng
ẩm ướt
số âm, âm
Imagine you are the weatherman. Tell about the weather and temperature of the cities on the map
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
New words:
cloudy (a):
humid (a):
rainy (a):
windy (a):
snowy (a):
có mây
có mưa
có tuyết
minus (n) =(-)
degree (n):
độ, đơn vị đo nhiệt độ
Centigrade (a)
=C
có gió
sunny (a):
có nắng
ẩm ướt
số âm, âm
Listen to the weather reports. Then fill in the blanks in the table with the information you hear:
150-230
220-300
200-280
250-320
Period 76
UNIT 12 (Cont): A VACATION ABROAD
Listen
New words:
Listen to the weather reports. Then fill in the blanks in the table with the information you hear:
- Learn by heart new words
- Prepare unit 12: ( cont) Section : Read
+ New words : volcano, lava, wharf, wine-growing, carve.
cloudy (a):
humid (a):
rainy (a):
windy (a):
snowy (a):
có mây
có mưa
có tuyết
minus (n) =(-)
degree (n):
độ, đơn vị đo nhiệt độ
Centigrade (a)
=C
có gió
sunny (a):
có nắng
ẩm ướt
Số âm, âm
Thanks for your attendance
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trịnh Nhất Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)