Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Nguyễn Lương Hùng | Ngày 06/05/2019 | 117

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Period 70 Lesson 5
B5 &B6 - p.122
UNIT11
WHAT DO YOU EAT?
4
5
1
2
3
6
7
8
9
10
11
12
 Warmer
 Warmer
I. Presentation: 1. Vocabulary





fried rice (n):
cơm chiên
I. Presentation: 1.Vocabulary






sandwich (n):

mì kẹp
I. Presentation: 1.Vocabulary



ice cream (n):


kem (cà rem)
I. Presentation: 1. Vocabulary:



cake (n):
bánh ngọt
I. Presentation: 1. Vocabulary:






A bowl of … (n):

Một tô …
Ex: a bowl of noodles
I. Presentation: 1. Vocabulary:
fried rice (n): cơm chiên
sandwich (n): mì kẹp
ice cream (n): kem (cà rem)
cake (n): bánh ngọt
a bowl of … (n): một tô…
Ex: A bowl of noodles
Matching:

sandwich
fried rice
a bowl of noodles
ice cream
cake

a
b
c
d
e
1
2
3
4
5
2. Model sentence:
How much is it ?

-It’s one thousand dong
* Form:
* Form:
How much . . . ?
It is . . .
* Use:
to ask and answer about prices
of things.
II. Practice: 1. Lucky colors:
II. Practice: 1. Lucky colors:
4 500đ
II. Practice: 1. Lucky colors:
6000đ
II. Practice: 1. Lucky colors:
500đ
II. Practice: 1. Lucky colors:
II. Practice: 1. Lucky colors:
15000đ
II. Practice: 1. Lucky colors:
II. Practice: 1. Lucky colors:
3000đ
II. Practice: 1. Lucky colors:
Lucky color
II. Practice: 1. Lucky colors:
19 500đ
2.Picture drill:
Ex:
How much is a fried rice?
- It’s two thousand five
hundred dong.
III. Production:
III. Production:
Thanks.
IV. Homework:

- Learn new words
- Do exercises B1-3 in Workbook.
- Prepare GRAMMAR PRACTICE – p122.123
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Lương Hùng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)