Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Lam Van Tham |
Ngày 06/05/2019 |
105
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Lớp 6
* Number:
100
500
1000
A thousand = 1000
6500
Six thousand five hundred = 6500
1000
1800
2000
2200
3500
8900
I. New words:
- A cake :
- A sandwich :
- A fried rice :
- An ice- cream :
- A bow of . :
một cái bánh
một bánh xăng guích
một cơm rang
một que kem
một bát .
I. New words:
A cake : một cơm rang
A sandwich: một bát .
A fried rice : một cái bánh
An ice- cream : một que kem
- A bow of . : một bánh xăng guích
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
S1: How much is a cake ?
S2: It`s 500đ
* Form:
How much + be + N ?
S + be + số tiền
* Use:
Dùng để hỏi và trả lời giá một hay nhiều đồ vật nào đó.
B2 page120
500 đ
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
* Form:
How much + be + N ?
S + be + số tiền
How much is ....... ?
It`s ...... dong.
A cake : 500 đ
A sandwich: 1,000 đ
Afried rice : 2,500đ
A bow of noodles : 3000 đ
An ice-cream : 2,000 đ
An orange juice : 1,800 đ
A lemon juice : 1,000 đ
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
2,500 đ 1,500 đ 3,000 đ
1,800 đ 2,000 đ 500 đ
How much is ....... ?
It`s ...... dong.
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
1)
2)
3)
3000đ
1500đ
2500đ
How much are these bananas ?
They`re 2500dong
How much is an orange ?
It`s 1500dong
How much is a bow of noodles?
It`s 3000dong.
* Consolidation
Homework
* Bài tập 2 Tr 95, 96 SBT
* Chuẩn bị kiểm tra 1 tiết
Lớp 6
* Number:
100
500
1000
A thousand = 1000
6500
Six thousand five hundred = 6500
1000
1800
2000
2200
3500
8900
I. New words:
- A cake :
- A sandwich :
- A fried rice :
- An ice- cream :
- A bow of . :
một cái bánh
một bánh xăng guích
một cơm rang
một que kem
một bát .
I. New words:
A cake : một cơm rang
A sandwich: một bát .
A fried rice : một cái bánh
An ice- cream : một que kem
- A bow of . : một bánh xăng guích
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
S1: How much is a cake ?
S2: It`s 500đ
* Form:
How much + be + N ?
S + be + số tiền
* Use:
Dùng để hỏi và trả lời giá một hay nhiều đồ vật nào đó.
B2 page120
500 đ
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
* Form:
How much + be + N ?
S + be + số tiền
How much is ....... ?
It`s ...... dong.
A cake : 500 đ
A sandwich: 1,000 đ
Afried rice : 2,500đ
A bow of noodles : 3000 đ
An ice-cream : 2,000 đ
An orange juice : 1,800 đ
A lemon juice : 1,000 đ
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
2,500 đ 1,500 đ 3,000 đ
1,800 đ 2,000 đ 500 đ
How much is ....... ?
It`s ...... dong.
New words:
A cake : cái bánh
A sandwich : bánh x guích
A fried rice: cơm rang
An ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
1)
2)
3)
3000đ
1500đ
2500đ
How much are these bananas ?
They`re 2500dong
How much is an orange ?
It`s 1500dong
How much is a bow of noodles?
It`s 3000dong.
* Consolidation
Homework
* Bài tập 2 Tr 95, 96 SBT
* Chuẩn bị kiểm tra 1 tiết
Lớp 6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lam Van Tham
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)