Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Trương Công Chức |
Ngày 06/05/2019 |
57
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Teacher`s name
Truong Cong Chuc
carrot
potatoes
apple
orange
cabbage
tomato
onions
I. Vocabulary:
a bottle of cooking oil
một lọ dầu ăn
a packet of tea
một hộp trà
a box of chocolates
một hộp sô cô la
a dozen eggs
một tá (12) quả trứng
a can of peas
một hộp hạt đậu
a bar of soap
một bánh xà phòng
a tube of toothpaste
một tuýp thuốc đánh răng
I. Vocabulary:
a bottle of cooking oil
một lọ dầu ăn
a packet of tea
một hộp trà
a box of chocolates
một hộp sô cô la
a dozen eggs
một tá (12) quả trứng
a can of peas
một hộp đậu
a bar of soap
một bánh xà phòng
a tube of toothpaste
một tuýp thuốc đánh răng
grams of
a packet of
a kilo of
a can of
a bar of
a bottle of
a box of
a dozen
a tube of
cooking oil
tea
chocolates
rice
beef
eggs
peas
soap
toothpaste
I. Vocabulary:
Exercise
…….
…….
…….
…….
…….
…….
…….
…….
…….
II. Dialogue:
1. Listen and repeat:
2. Practice the dialogue with a partner
storekeeper
Vui
A bottle of cooking oil
I. Vocabulary:
S1: Can I help you?
S2: Yes. , please.
S1: Here you are.
S2: Thank you.
III. Practice:
A box of chocolates
II. Dialogue:
I. Vocabulary:
...........................
a bottle of cooking oil
a packet of tea
a box of chocolates
a dozen eggs
a can of peas
a bar of soap
a tube of toothpaste
200 grams of beef
a kilo of rice
a dozen eggs
Make similar dialogues, using pictures
in A1/ b - p.115
Group 1
Group 2
10
20
30
10
20
30
40
40
50
50
60
60
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
a bar of
a tube of
a box of
peas
chocolates
toothpaste
a can of
soap
eggs
a dozen
cooking oil
a bottle of
- Learn by heart vocabulary
Do exercises: 1, 2 and 3 p.93-94
(workbook)
Homework:
a bottle
a packet
a box
a can
a bar
a tube
of ...
a kilo
Vocabulary
a dozen
Truong Cong Chuc
carrot
potatoes
apple
orange
cabbage
tomato
onions
I. Vocabulary:
a bottle of cooking oil
một lọ dầu ăn
a packet of tea
một hộp trà
a box of chocolates
một hộp sô cô la
a dozen eggs
một tá (12) quả trứng
a can of peas
một hộp hạt đậu
a bar of soap
một bánh xà phòng
a tube of toothpaste
một tuýp thuốc đánh răng
I. Vocabulary:
a bottle of cooking oil
một lọ dầu ăn
a packet of tea
một hộp trà
a box of chocolates
một hộp sô cô la
a dozen eggs
một tá (12) quả trứng
a can of peas
một hộp đậu
a bar of soap
một bánh xà phòng
a tube of toothpaste
một tuýp thuốc đánh răng
grams of
a packet of
a kilo of
a can of
a bar of
a bottle of
a box of
a dozen
a tube of
cooking oil
tea
chocolates
rice
beef
eggs
peas
soap
toothpaste
I. Vocabulary:
Exercise
…….
…….
…….
…….
…….
…….
…….
…….
…….
II. Dialogue:
1. Listen and repeat:
2. Practice the dialogue with a partner
storekeeper
Vui
A bottle of cooking oil
I. Vocabulary:
S1: Can I help you?
S2: Yes. , please.
S1: Here you are.
S2: Thank you.
III. Practice:
A box of chocolates
II. Dialogue:
I. Vocabulary:
...........................
a bottle of cooking oil
a packet of tea
a box of chocolates
a dozen eggs
a can of peas
a bar of soap
a tube of toothpaste
200 grams of beef
a kilo of rice
a dozen eggs
Make similar dialogues, using pictures
in A1/ b - p.115
Group 1
Group 2
10
20
30
10
20
30
40
40
50
50
60
60
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
a bar of
a tube of
a box of
peas
chocolates
toothpaste
a can of
soap
eggs
a dozen
cooking oil
a bottle of
- Learn by heart vocabulary
Do exercises: 1, 2 and 3 p.93-94
(workbook)
Homework:
a bottle
a packet
a box
a can
a bar
a tube
of ...
a kilo
Vocabulary
a dozen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Công Chức
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)