Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Châu | Ngày 06/05/2019 | 63

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Period 66:
Lesson 1: A1/ p.114-115
New words:
a bottle of cooking oil: chai dầu ăn.
a packet of tea: gói trà.
a box of chocolates: hộp sô- cô- la.
a kilo of rice: cân gạo.
200 grams of beef: 200 gam (2 lạng) thịt bò.
a dozen eggs: một tá trứng.
a can of peas: lon đậu Hà Lan.
a bar of soap: thỏi (bánh) xà phòng.
a tube of toothpaste: ống tuýp kem đánh răng.
English
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
I. Matching:

5. 200 grams of beef
2. a packet of tea
4. a kilo of rice
7. a can of peas
8. a bar of soap
1. a bottle of cooking oil
3. a box of chocolates
6. a dozen eggs
9. a tube of toothpaste
A
B
C
F
E
D
G
I
H
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
II. Dialogue:
Vui: Thank you.
1. Listen to the dialogue:
2. Read the dialogue:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
S1: Can I help you?
S2: Yes, ................................, please.
S1: Here you are.
S2: Thank you.
III. Practice:
1. Make dialogues,
using pictures A1/ b/p.115
a box of chocolates
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
III. Practice:
2. Substitution drill:
Eg:
T: water
S: I`d like a bottle of water, please
soap
beans
oil
orange juice
eggs
toothpaste
I`d like a bottle of oil.
I`d like a bar of soap.
I`d like a dozen eggs.
I`d like a can of beans.
I`d like a tube of toothpaste.
I`d like a can of orange juice.
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
IV. Free talk
1
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
IV. Free talk
2
Unit 11: Lesson 1: A1/ p.114-115
- Learn by heart new words
- Do ex: A1 + 2+ 3
Homework:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Châu
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)