Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Đỗ Xuân Hà |
Ngày 06/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Lớp 6 H
Period 70
* Number:
100
500
1000
A hundred = 100
2500
Two thousand five hundred = 2500
1000
1800
2000
3000
500
1500
A thousand = 1000
Five hundred = 500
Số đếm + hundred
Số đếm + thousand
I. New words:
- (A) cake :
- (A) Sandwich :
- fried rice :
- (An) ice- cream :
- A bow of . :
cái bánh
bánh xăng guích
cơm rang
que kem
một bát .
I. New words:
(A) cake : cơm rang
(A) sandwich: một bát .
fried rice : cái bánh
(An) ice- cream : que kem
- A bow of . : bánh xăng guích
New words:
(A )cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh x guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
S1: How much is a cake ?
S2: It`s 500
* Form:
How much + be + N(s/es) ?
S + be + số tiền
* Usage:
Dùng để hỏi và trả lời giá một hay nhiều đồ vật nào đó.
B2 page120
500
S1: How much are bananas ?
S2: They`re 5500
5500
New words:
(A) cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh x ăng guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
* Form:
How much + be + N(s/es) ?
S + be + số tiền
How much is ....... ?
It`s .......
A cake : 500
A sandwich: 1,000
Afried rice : 2,500
A bow of noodles : 3000
An ice-cream : 2,000
An orange juice : 1,800
A lemon juice : 1,000
New words:
(A) cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh x guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
2,500 1,500 3,000
1,800 2,000 500
How much is ....... ?
It`s .......
New words:
(A) cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh xang guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
1)
2)
3)
3000
1500
2500
How much are these bananas ?
They`re 2500.
How much is an orange ?
It`s 1500.
How much is a bow of noodles?
It`s 3000.
Homework
* Học thuộc từ mới.
* Chuẩn bị tiết 71 Grammar practice.
Lớp 6 H
Period 70
* Number:
100
500
1000
A hundred = 100
2500
Two thousand five hundred = 2500
1000
1800
2000
3000
500
1500
A thousand = 1000
Five hundred = 500
Số đếm + hundred
Số đếm + thousand
I. New words:
- (A) cake :
- (A) Sandwich :
- fried rice :
- (An) ice- cream :
- A bow of . :
cái bánh
bánh xăng guích
cơm rang
que kem
một bát .
I. New words:
(A) cake : cơm rang
(A) sandwich: một bát .
fried rice : cái bánh
(An) ice- cream : que kem
- A bow of . : bánh xăng guích
New words:
(A )cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh x guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
S1: How much is a cake ?
S2: It`s 500
* Form:
How much + be + N(s/es) ?
S + be + số tiền
* Usage:
Dùng để hỏi và trả lời giá một hay nhiều đồ vật nào đó.
B2 page120
500
S1: How much are bananas ?
S2: They`re 5500
5500
New words:
(A) cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh x ăng guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice:
* Form:
How much + be + N(s/es) ?
S + be + số tiền
How much is ....... ?
It`s .......
A cake : 500
A sandwich: 1,000
Afried rice : 2,500
A bow of noodles : 3000
An ice-cream : 2,000
An orange juice : 1,800
A lemon juice : 1,000
New words:
(A) cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh x guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
2,500 1,500 3,000
1,800 2,000 500
How much is ....... ?
It`s .......
New words:
(A) cake : cái bánh
(A) sandwich : bánh xang guích
(A) fried rice: cơm rang
(An) ice- cream: que kem
A bow of.: bát
II. Practice
1)
2)
3)
3000
1500
2500
How much are these bananas ?
They`re 2500.
How much is an orange ?
It`s 1500.
How much is a bow of noodles?
It`s 3000.
Homework
* Học thuộc từ mới.
* Chuẩn bị tiết 71 Grammar practice.
Lớp 6 H
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Xuân Hà
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)