Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Nguyễn Trọng Thành | Ngày 06/05/2019 | 54

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:







Ngày 03 tháng 3 năm 2009
What do you eat?
Unit 11:
Period 69:
B 4, 5, 6 At the canteen
I- Listen
rice
noodles
beef
chicken
fish
vegetables
oranges
bananas
orange
juice
milk
soda
water
noodles
Ngày 03 tháng 3 năm 2009
What do you eat?
Unit 11:
Period 69:
beef
fish
vegetables
bananas
orange
juice
milk
water
I- Listen
1-e;
7-h;
6-j;
5-f;
4-c;
3-i;
2-b;
8-l
B 4, 5, 6 At the canteen
Ngày 03 tháng 3 năm 2009
What do you eat?
Unit 11:
Period 69:
I- Listen
1-e;
7-h;
6-j;
5-f;
4-c;
3-i;
2-b;
8-l
B 4, 5, 6 At the canteen
II- Listen and read
1/ Vocabulary
a fried rice:
một đĩa cơm rang
a bowl of noodles:
một bát phở
a cake:
một cái bánh ngọt
an ice cream:
một que kem
Ngày 03 tháng 3 năm 2009
What do you eat?
Unit 11:
Period 69:
I- Listen
1-e;
7-h;
6-j;
5-f;
4-c;
3-i;
2-b;
8-l
B 4, 5, 6 At the canteen
II- Listen and read
1/ Vocabulary
a fried rice
a bowl of noodles
a cake
an ice cream
Ngày 03 tháng 3 năm 2009
What do you eat?
Unit 11:
Period 69:
I- Listen:
1-e;
7-h;
6-j;
5-f;
4-c;
3-i;
2-b;
8-l
B 4, 5, 6 At the canteen
II- Listen and read:
1/ Vocabulary:
a fried rice:
một đĩa cơm rang
a bowl of noodles:
một bát phở
a cake:
một cái bánh ngọt
an ice cream:
một que kem
2/ Cách hỏi và trả lời về giá tiền:
How much is
It is
3/ Listen then read:
4/ Ask and answer with a partner. Use: How much is .?
a fried rice ..?
a cake,
500đ,
2.500đ .
Ngày 03 tháng 3 năm 2009
What do you eat?
Unit 11:
Period 69:
I- Listen:
1-e;
7-h;
6-j;
5-f;
4-c;
3-i;
2-b;
8-l
B 4, 5, 6 At the canteen
II- Listen and read:
1/ Vocabulary:
a fried rice:
một đĩa cơm rang
a bowl of noodles:
một bát phở
a cake:
một cái bánh ngọt
an ice cream:
một que kem
2/ Cách hỏi và trả lời về giá tiền:
How much is
It is
3/ Listen then read:
4/ Ask and answer with a partner. Use: How much is .?
a fried rice ..?
a cake,
500đ,
2.500đ .
III- Remember:
How much is..? One thousand
It is … One thousand eight hundred
Two thousand
IV- Exercises:
1/ How... ..is an apple? It is 1000đ
2/ How much .. .oranges? They are 5000đ
3/ How much .. ..a banana? It is 500đ
4/ How much are eggs? ...........are 8000đ
5/ A bar of soap ....... 5000đ
Em hãy điền từ còn thiếu vào chỗ trống
much
are
is
They
is
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trọng Thành
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)