Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Lê Hồng Anh |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Teacher in charge: Le Hong Anh
Saturday, February 14th 2009
UNIT 11:
WHAT DO WE EAT ?
Lesson 1 : A1
1.Vocabulary:
Egg : trứng
Vocabulary:
Chocolate : sô cô la
Vocabulary:
Cooking oil : dầu ăn
Vocabulary:
Beef : thịt bò
Vocabulary:
Soap : xà bông
Vocabulary:
Toothpaste : kem đánh răng
Vocabulary:
Egg : trứng
Chocolate : sô cô la
Cooking oil : dầu ăn
Bee f : thịt bò
Soap : xà bông
Toothpaste : kem đánh răng
Check vocabulary
What is this ?
a bottle of cooking oil
A packet of tea
What is this?
A box of chocolates
A kilo of rice
What is this ?
a dozen eggs
200 grams of beef
What is this ?
a bar of soap
a tube of toothpaste
a can of peas
Listen and repeat.
What does it mean in Vietnamese ?
*A packet of tea
*A box of chocolates
*A kilo of rice
* A bottle of cooking oil
*Một chai dầu ăn
* Một gói trà
* Một hộp sô cô la
* Một kí gạo
*200 grams of beef
* a dozen eggs
* a can of peas
* a bar of soap
* a tube of toothpaste
*200 gam thịt bò ( 2 lạng)
*Một tá trứng
*Một lon đậu
*Một thỏi xà phòng
* Một ống kem đánh răng
Dialogue:
Storekeeper : Can I help you ?
Vui : Yes. A bottle of cooking oil, please
Storekeeper : Here you are
Vui : Thank you
Dialogue:
Storekeeper : Can I help you ?
Vui : Yes. A bottle of cooking oil, please
Storekeeper : Here you are
Vui : Thank you
1. A bar of
2. A dozen
3. A box of
4. A can of
5. A a tube
7. soap
9. eggs
6. chocolates
10. peas
8. toothpaste
CONSOLIDATION
Homework
1. H?c thu?c t? v?ng
2. Lm bi t?p 1,2 / 93 ( SBT )
Saturday, February 14th 2009
UNIT 11:
WHAT DO WE EAT ?
Lesson 1 : A1
1.Vocabulary:
Egg : trứng
Vocabulary:
Chocolate : sô cô la
Vocabulary:
Cooking oil : dầu ăn
Vocabulary:
Beef : thịt bò
Vocabulary:
Soap : xà bông
Vocabulary:
Toothpaste : kem đánh răng
Vocabulary:
Egg : trứng
Chocolate : sô cô la
Cooking oil : dầu ăn
Bee f : thịt bò
Soap : xà bông
Toothpaste : kem đánh răng
Check vocabulary
What is this ?
a bottle of cooking oil
A packet of tea
What is this?
A box of chocolates
A kilo of rice
What is this ?
a dozen eggs
200 grams of beef
What is this ?
a bar of soap
a tube of toothpaste
a can of peas
Listen and repeat.
What does it mean in Vietnamese ?
*A packet of tea
*A box of chocolates
*A kilo of rice
* A bottle of cooking oil
*Một chai dầu ăn
* Một gói trà
* Một hộp sô cô la
* Một kí gạo
*200 grams of beef
* a dozen eggs
* a can of peas
* a bar of soap
* a tube of toothpaste
*200 gam thịt bò ( 2 lạng)
*Một tá trứng
*Một lon đậu
*Một thỏi xà phòng
* Một ống kem đánh răng
Dialogue:
Storekeeper : Can I help you ?
Vui : Yes. A bottle of cooking oil, please
Storekeeper : Here you are
Vui : Thank you
Dialogue:
Storekeeper : Can I help you ?
Vui : Yes. A bottle of cooking oil, please
Storekeeper : Here you are
Vui : Thank you
1. A bar of
2. A dozen
3. A box of
4. A can of
5. A a tube
7. soap
9. eggs
6. chocolates
10. peas
8. toothpaste
CONSOLIDATION
Homework
1. H?c thu?c t? v?ng
2. Lm bi t?p 1,2 / 93 ( SBT )
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Hồng Anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)