Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Đồ Thị Hương Thiên |
Ngày 06/05/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHAN DANG LUU SECONDARY SCHOOL
*CHECK UP:
1
2
3
4
KEY
1. What are those?
_They are vegetables
2. What is that?
_It is an apple
3. What is that?
_It is an orange
4.What are those?
_They are potatoes
UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?
A.AT THE STORE
VIDEO
At the store: ? c?a hng
A1.a)Listen and repeat.Then practice with a partner
Storekeeper(n):người bán hàng
A bottle of cooking oil (n) 1 chai d?u an
I.NEWWORDS:
Please :xin vui lũng, xin m?i
*GRAMMER
*Here you are :”của anh/chị đây (câu nói khi đưa cho người khác vật gì)
*Khi giao tiếp chúng ta nhớ dùng “please” để tỏ ra lịch sự
PRACTICE THE DIALOGUE:
Work in pair
b,Listen and repeat.Then practice the dialogue using these words
I.Newwords:
A packet of tea (n) :1 gúi tr
A box of chocolate (n):1 h?p sụ_cụ_la
A kilo of rice (n):1 ký g?o
200 grams of beef (n): 2 lạng thit bò
A dozen eggs (n):1 tỏ tr?ng
A can of peas (n): 1 lon d?u
A bar of soap (n): 1 th?i x bụng
A tube of toothpaste (n):1 ống kem đánh răng
GRAMMER
Khi muốn kết hợp các từ vật chứa khối lượng,trọng lượng,các đơn vị đong, đo , đếm với các danh từ khác,ta để các từ chỉ đơn vị đứng trước và nối các danh từ khác bằng giới từ “of”( trừ trường hợp “a dozen” không có giới từ “of” đi kèm)
Vd:a bottle of cooking oil
a dozen eggs
FILL IN THE BLANKS:
Storekeeper:………..I help you?
Vui:……,a…… …of………………..,please
Storekeeper:…………………..
Vui:Thank you.
Yes
bottle
cooking oil
Here you are
Can
PRACTICE THE DIALOGUE WITH WORDS IN A1b.
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes,a…… …………………..,please
Storekeepe: Here you are
Vui: Thank you.
MATCHING:
1.A bottle of a, toothpaste
2.A dozen b , oranges
3.A box of c, beef
4.A tube of d, water
5.A kilo of e, tea
6.A packet of f, chocolate
A
B
HOMEWORKS:
_Học thuộc lòng các từ mới vừa mới học
_Học thuộc cách giao tiếp lịch sự trong mua bán
_Chuẩn bị bài học kế tiếp A2 ,A3
FOR YOUR ATTENTION.
*CHECK UP:
1
2
3
4
KEY
1. What are those?
_They are vegetables
2. What is that?
_It is an apple
3. What is that?
_It is an orange
4.What are those?
_They are potatoes
UNIT 11:WHAT DO YOU EAT?
A.AT THE STORE
VIDEO
At the store: ? c?a hng
A1.a)Listen and repeat.Then practice with a partner
Storekeeper(n):người bán hàng
A bottle of cooking oil (n) 1 chai d?u an
I.NEWWORDS:
Please :xin vui lũng, xin m?i
*GRAMMER
*Here you are :”của anh/chị đây (câu nói khi đưa cho người khác vật gì)
*Khi giao tiếp chúng ta nhớ dùng “please” để tỏ ra lịch sự
PRACTICE THE DIALOGUE:
Work in pair
b,Listen and repeat.Then practice the dialogue using these words
I.Newwords:
A packet of tea (n) :1 gúi tr
A box of chocolate (n):1 h?p sụ_cụ_la
A kilo of rice (n):1 ký g?o
200 grams of beef (n): 2 lạng thit bò
A dozen eggs (n):1 tỏ tr?ng
A can of peas (n): 1 lon d?u
A bar of soap (n): 1 th?i x bụng
A tube of toothpaste (n):1 ống kem đánh răng
GRAMMER
Khi muốn kết hợp các từ vật chứa khối lượng,trọng lượng,các đơn vị đong, đo , đếm với các danh từ khác,ta để các từ chỉ đơn vị đứng trước và nối các danh từ khác bằng giới từ “of”( trừ trường hợp “a dozen” không có giới từ “of” đi kèm)
Vd:a bottle of cooking oil
a dozen eggs
FILL IN THE BLANKS:
Storekeeper:………..I help you?
Vui:……,a…… …of………………..,please
Storekeeper:…………………..
Vui:Thank you.
Yes
bottle
cooking oil
Here you are
Can
PRACTICE THE DIALOGUE WITH WORDS IN A1b.
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes,a…… …………………..,please
Storekeepe: Here you are
Vui: Thank you.
MATCHING:
1.A bottle of a, toothpaste
2.A dozen b , oranges
3.A box of c, beef
4.A tube of d, water
5.A kilo of e, tea
6.A packet of f, chocolate
A
B
HOMEWORKS:
_Học thuộc lòng các từ mới vừa mới học
_Học thuộc cách giao tiếp lịch sự trong mua bán
_Chuẩn bị bài học kế tiếp A2 ,A3
FOR YOUR ATTENTION.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đồ Thị Hương Thiên
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)