Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Kim Phượng | Ngày 06/05/2019 | 45

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Xin Chào
Quý Thầy Cô Giáo
Xin Chào
Quý Thầy Cô Giáo
Unit 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- egg(s)
: trứng
- dozen
: một tá
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
CAMAY
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
a bottle of
a packet of
a box of
a kilo of
200 grams of
a dozen
a can of
a bar of
a tube of
A
B
C
D
E
F
G
I
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………..?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………………………..?
Vui: Yes. …………………………………, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ……………………………..?
Vui: Yes. ………………………. ,please.
Storekeeper: …………………..
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………….?
Vui: Yes. ………………………, please.
Storekeeper: ……………………. .
Vui: …………………. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. ……………………….. please.
Storekeeper: ……………………… .
Vui: ………………….... .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: ……………………………. .
Vui: ………………….. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: …………………. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)


III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
III. Practice
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
A bottle of cooking oil
200 grams of
A bar of
A can of
A box of
A tube of
A packet of
A dozen
chocolates
eggs
soap
toothpaste
tea
peas
beef
Team A
Team B
2
4
6
0
8
10
0
2
4
6
8
10
12
14
12
14
1
2
13
4
9
6
7
8
5
10
3
12
11
14
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpast
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
II. Matching:
III. Dialogue:
IV. Practice
V. Pelmanism
Homework: - Learn new words + Dia
- Prepare: A2-4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Kim Phượng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)