Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Võ Thị Mỹ Hạnh |
Ngày 06/05/2019 |
46
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Xin Chào
Quý Thầy Cô Giáo
Xin Chào
Quý Thầy Cô Giáo
NGUYEN DU SCHOOL
ENGLISH TEACHER: VO THI MY HANH
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
LESSON 1: A1(AT THE STORE)
February,15th 2008
KIM`s GAME
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Unit 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- egg
: trứng
- dozen
: một tá
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
a bottle of
a packet of
a box of
a kilo of
200 grams of
a dozen
a can of
a bar of
a tube of
A
B
C
D
E
F
G
I
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………..?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………………………..?
Vui: Yes. …………………………………, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ……………………………..?
Vui: Yes. ………………………. ,please.
Storekeeper: …………………..
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………….?
Vui: Yes. ………………………, please.
Storekeeper: ……………………. .
Vui: …………………. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. ……………………….. please.
Storekeeper: ……………………… .
Vui: ………………….... .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: ……………………………. .
Vui: ………………….. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: …………………. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
III. Practice
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
A bottle of cooking oil
Pelmanism
soap
A kilo of
A bar of
A can of
A tube of
A packet of
A dozen
A box of
rice
chocolates
toothpaste
eggs
tea
peas
Team A
Team B
2
4
6
0
8
10
0
2
4
6
8
10
12
14
12
14
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
II. Matching:
III. Dialogue:
IV. Practice
V. Pelmanism
Homework: - Learn new words + Dia
- Do A3 (W.B / P.94)
- Prepare: A2-4
Quý Thầy Cô Giáo
Xin Chào
Quý Thầy Cô Giáo
NGUYEN DU SCHOOL
ENGLISH TEACHER: VO THI MY HANH
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
LESSON 1: A1(AT THE STORE)
February,15th 2008
KIM`s GAME
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Unit 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- egg
: trứng
- dozen
: một tá
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
a bottle of
a packet of
a box of
a kilo of
200 grams of
a dozen
a can of
a bar of
a tube of
A
B
C
D
E
F
G
I
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………..?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………………………..?
Vui: Yes. …………………………………, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ……………………………..?
Vui: Yes. ………………………. ,please.
Storekeeper: …………………..
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: ………………………….?
Vui: Yes. ………………………, please.
Storekeeper: ……………………. .
Vui: …………………. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. ……………………….. please.
Storekeeper: ……………………… .
Vui: ………………….... .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: ……………………………. .
Vui: ………………….. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: …………………. .
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
III. Dialogue:
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
II. Matching:
III. Practice
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
A bottle of cooking oil
Pelmanism
soap
A kilo of
A bar of
A can of
A tube of
A packet of
A dozen
A box of
rice
chocolates
toothpaste
eggs
tea
peas
Team A
Team B
2
4
6
0
8
10
0
2
4
6
8
10
12
14
12
14
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
Period 66 Lesson 1: A1
I. New words:
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
: sô cô la
- dozen
: một tá
- egg(s)
: trứng
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
- chocolate(s)
II. Matching:
III. Dialogue:
IV. Practice
V. Pelmanism
Homework: - Learn new words + Dia
- Do A3 (W.B / P.94)
- Prepare: A2-4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Mỹ Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)