Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Trần Biên Thuỳ | Ngày 06/05/2019 | 53

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Yen Duc secondary school.
Dong Trieu, Quang Ninh
Welcome to class 6
Unit 11: Lesson 5: B2,5

Teacher: Le Thi Thu Thuy
Rice
Beef
Noodles
Vegetables
Chicken
Oranges
Fish
Water
Orange juice
Soda
Milk
Bananas
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
một bát
- a bowl of…
Ex: A bowl of noodles
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
Ex: A glass of lemon juice
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Matching:
sandwich
fried rice
a bowl of noodles
ice cream
cake
canteen
a glass of lemon juice
a
b
c
d
e
1
2
3
4
5
f
6
g
7
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
Salesgirl: Can I help you?
Lan: Yes. I`d like a sandwich and a
glass of lemon juice, please
Salesgirl: Here you are.
Lan: Thanks. How much are they?
Salesgirl: Two thousand five hundred
dong. ... Thank you.
II) B2
salesgirl
Lan
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
* How much is it ?
It is one thousand dong
* How much are they?
They are two thousand five hundred dong
Salesgirl: Can I help you?
Lan: Yes. I’d like a sandwich
and a glass of lemon juice, please.
Salesgirl: Here you are.
Lan: Thanks. How much are
they ?
Salesgirl: Two thousand five
hundred dong. ...
Thank you.

Cách hỏi và trả lời về
giá cả đồ vật
II) B2
1)Form:
2) Use:
How much
+ is/are
+ S?
S
+ is/are
+ số tiền.
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
II) B2
1)Form: How much is/are + S?
(S + is/are)... số tiền
2)Use: cách hỏi và trả lời về
giá cả đồ vật
1.a fried rice / 3,500 d
2. a bowl of noodles / 4,000 d
3. a sandwich / 2,500 d
4. a cake / 600 d
5. an orange juice / 7,800 d
6. an ice - cream / 8,000 d
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
II) B2
1)Form: How much is/are + S?
(S + is/are)... số tiền
2)Use: cách hỏi và trả lời về
giá cả đồ vật
1.a fried rice / 3,500 d
2. a bowl of noodles / 4,000 d
3. a sandwich / 2,500 d
4. a cake / 600 d
5. an orange juice / 7,800 d
6. an ice - cream / 8,000 d
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
1.a fried rice / 3,500 d
2. a bowl of noodles / 4,000 d
3. a sandwich / 2,500 d
4. a cake / 600 d
5. an orange juice / 7,800 d
6. an ice - cream / 8,000 d
1)Form: How much is/are + S?
(S + is/are)... số tiền
2)Use: cách hỏi và trả lời về
giá cả đồ vật
II) B2
Một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
1)Form: How much is/are + S?
(S + is/are)... số tiền
2)Use: cách hỏi và trả lời về
giá cả đồ vật
II) B2
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
III) B5
1) How much is a fried rice?
It is two thousand five hundred
dong.
Salesgirl
Lan

Thanks you.
…help…?
Yes, I’d …
…much…?
4,000 d
Here…
Unit 11-Lesson 5: B 2,5 (P120)
cơm chiên
- fried rice
I)Vocab:
bánh ngọt
- cake
- ice-cream
kem
bánh xăng uých
- sandwich
- canteen
căn tin
- a glass of…
một ly, cốc
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
(n):
Ex: A glass of lemon juice
một bát
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
1)Form: How much is/are + S?
(S + is/are)... số tiền
2)Use: cách hỏi và trả lời về
giá cả đồ vật
II) B2
III) B5
1) How much is a fried rice?
It is two thousand five hundred
dong.
* Homework:
Write questions- How much…?
and answers in the picturte
(P121) in the textbook
Do B2,3,4 in the workbook
(P 95-96)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Biên Thuỳ
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)