Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Tài | Ngày 06/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

welcome to
our class !
Unit 11 : WHAT DO YOU EAT ?
B. At the can teen
Lesson 5: B2-3-5
Period 69
Unit 11 : WHAT DO YOU EAT ?
Lesson 5: B2-3-5
cơm chiên
- fried rice (n):
1.Vocabulary:
bánh ngọt
- cake (n) :
- ice –cream (n):
kem
bánh xăng uých
- sandwich (n) :
một tô …
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen (n):
căn tin
- a glass of… (n) :
1 ly…
Ex: A glass of lemon juice
Matching:

sandwich
fried rice
a bowl of noodles
ice cream
cake
canteen
a glass of lemon juice
a
b
c
d
e
1
2
3
4
5
f
6
g
7
* Model sentence:
How much is it ?
-It’s one thousand dong.
*Meaning:
How much +is/are +danh từ/ đại từ?
-It is /They are + giá tiền.
* Use:
Hỏi đáp về giá cả.
2.New structure:
* Form:
Nó giá bao nhiêu? - Một nghìn đồng.
PRACTICE
Picture drill:
Example exchange:
How much is a fried rice?
- It’s two thousand five
hundred dong.
FURTHER PRACTICE
ASK AND ANSWER
What would you like for breakfast/ lunch/ dinner?
I would like……….
Roleplay:
A : Can I help you?
B: Yes. I’d like a banana, please.
A: Here you are.
B: ThankS. How much is it?
A: Five hundred dong. Thank you.
Example:
Unit 11 : WHAT DO YOU EAT ?
Lesson 5: B2-3-5
cơm chiên
- fried rice (n):
1.Vocabulary:
bánh ngọt
- cake (n) :
- ice –cream (n):
kem
bánh xăng uých
- sandwich (n) :
một tô …
- a bowl of…(n):
Ex: A bowl of noodles
- canteen (n):
căn tin
- a glass of… (n) :
1 ly…
Ex: A glass of lemon juice
* Model sentence:
How much is it ?
-It’s one thousand dong.
*Meaning:
How much +is/are +danh từ/ đại từ?
-It is /They are + giá tiền.
* Use:
Hỏi đáp về giá cả.
2.New structure:
* Form:
Nó giá bao nhiêu? - Một nghìn đồng.
Homework:


- Learn new words
- Do exercises B1-3 in Workbook.
- Prepare GRAMMAR PRACTICE – p122.123
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đình Tài
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)