Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Đinh Xuân Trường | Ngày 06/05/2019 | 48

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Period 70
Lesson 5
B5 &B6 - p.122
UNIT11
WHAT DO YOU EAT?
5
1
2
3
6
7
8
9
10
11
12
 Warmer
Noughts and Crosses
1000
1200
5000
8000
400
150
1500
2000
4500
6000
3000
9000
1567
6300
8500
9000
9700
400
1600
I. Presentation:
1. Vocabulary





fried rice (n):
cơm chiên
I. Presentation:
1.Vocabulary






sandwich (n):
mì kẹp
I. Presentation:
1.Vocabulary



ice cream (n):

kem (cà rem)
I. Presentation:
1. Vocabulary:



cake (n):
bánh ngọt
I. Presentation:
1. Vocabulary:






A bowl of … (n):
Một tô …
Ex: a bowl of noodles
I. Presentation:
1. Vocabulary:
a fried rice (n): cơm chiên
A sandwich (n): bánh mì kẹp
ice cream (n): kem
cake (n): bánh ngọt
a bowl of … (n): một tô…
Ex: A bowl of noodles
Matching:

sandwich
fried rice
a bowl of noodles
ice cream
cake
a
b
c
d
e
1
2
3
4
5
2. Model sentence:
How much is it ?
-It’s one thousand dong
* Form:
* Form:
How much . . . ?
It is . . .
* Use:
to ask and answer about prices
of things.
II. Practice:
1. Lucky colors:
II. Practice:
1. Lucky colors:
4 500đ
II. Practice:
1. Lucky colors:
6000đ
II. Practice:
1. Lucky colors:
500đ
II. Practice:
1. Lucky colors:
II. Practice:
1. Lucky colors:
15000đ
II. Practice:
1. Lucky colors:
II. Practice:
1. Lucky colors:
3000đ
II. Practice:
1. Lucky colors:
Lucky color
II. Practice:
1. Lucky colors:
19 500đ
2.Picture drill:
Ex:
How much is a fried rice?
- It’s two thousand five
hundred dong.
III. Production:
Survey
A pen
A box of chalk
A pencil
A school bag
A cap
A:How much is a pen?
B:It is…………
IV. Homework:


- Learn new words
- Do exercises B1-3 in Workbook.
- Prepare GRAMMAR PRACTICE – p122.123
Thank you
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Xuân Trường
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)