Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Trần Thanh Phong |
Ngày 06/05/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Nhiệt liệt chào mừng các thầy giáo, cô giáo đến dự giờ, thăm lớp !
Lớp 6A1
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
I. Vocabulary:
- A cake :
- A fried rice :
- An ice- cream :
một cái bánh
một bánh xăng uých
một dia cơm chiờn
một que kem
một tụ mỡ
- One thousand :
1000
- A sandwish :
- A bowl of noodles :
- One thousand-five hundred :
1500
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
A sandwish
An ice-cream
A bowl of noodles
One thousand-five hundred
A cake
A fried rice
1500
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
New words:
A cake: m?t cái bánh
A sandwich:1 bánh x. uých
A fried rice: 1dia com chiờn
An ice- cream: 1 que kem
A bowl of noodles: 1 tụ mỡ
One thousand : 1000
One thousand-
five hundred : 1500
II. Presentation:
S1: How much is a cake ?
S2: It’s 500đ
* Form:
How much
S
* Use:
Dùng để hỏi và trả lời về giá cả.
B2 page120
500 đ
+ be
+ N ?
+ be
+ số tiền
* Meaning:
… giá bao nhiêu?
How much is . ?
It’s … dong.
A cake : 500 đ
A sandwich: 1,000 đ
A fried rice : 2,500đ
A bowl of noodles : 3,000 đ
An ice-cream : 2,000 đ
An orange juice : 1,800 đ
A lemon juice : 1,000 đ
III. Practice :
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
Practice
2,500 đ 1,500 đ 3,000 đ
1,800 đ 2,000 đ 500 đ
How much is . ?
It’s … dong.
Free practice.
Homework
* Learn by heart vocabulary and structures.
* Practice asking and answering about price.
THANK YOU. goodbye, see you again !
Lớp 6A1
Lớp 6A1
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
I. Vocabulary:
- A cake :
- A fried rice :
- An ice- cream :
một cái bánh
một bánh xăng uých
một dia cơm chiờn
một que kem
một tụ mỡ
- One thousand :
1000
- A sandwish :
- A bowl of noodles :
- One thousand-five hundred :
1500
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
A sandwish
An ice-cream
A bowl of noodles
One thousand-five hundred
A cake
A fried rice
1500
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
New words:
A cake: m?t cái bánh
A sandwich:1 bánh x. uých
A fried rice: 1dia com chiờn
An ice- cream: 1 que kem
A bowl of noodles: 1 tụ mỡ
One thousand : 1000
One thousand-
five hundred : 1500
II. Presentation:
S1: How much is a cake ?
S2: It’s 500đ
* Form:
How much
S
* Use:
Dùng để hỏi và trả lời về giá cả.
B2 page120
500 đ
+ be
+ N ?
+ be
+ số tiền
* Meaning:
… giá bao nhiêu?
How much is . ?
It’s … dong.
A cake : 500 đ
A sandwich: 1,000 đ
A fried rice : 2,500đ
A bowl of noodles : 3,000 đ
An ice-cream : 2,000 đ
An orange juice : 1,800 đ
A lemon juice : 1,000 đ
III. Practice :
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
unit 11 what do you eat ?
lesson 5: b2, 5
Practice
2,500 đ 1,500 đ 3,000 đ
1,800 đ 2,000 đ 500 đ
How much is . ?
It’s … dong.
Free practice.
Homework
* Learn by heart vocabulary and structures.
* Practice asking and answering about price.
THANK YOU. goodbye, see you again !
Lớp 6A1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thanh Phong
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)