Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Lê Thị Nguyệt |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome Teachers To Our Class
CHÚC
CÁC
EM
HỌC
TẬP
TỐT
Food - Drink
Group 1
Group 2
Time : 2’
I. Vocab.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- egg(s)
: trứng
- dozen
: một tá
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
1. a bottle of
2. a packet of
3. a box of
4. a kilo of
6. 200 grams of
7. a dozen
8. a can of
5. a bar of
9. a tube of
I. Vocabulary:
II. Matching : A1.b
Từ chỉ số lượng, khối lượng : kilo, gram, dozen
Từ chỉ đồ chứa đựng : bottle, packet, can, box…
1’
I. Vocabulary:
II. Matching:
Storekeeper:
Vui: Yes. , please.
Storekeeper:
Vui: Thank you.
Can I help you?
A bottle of cooking oil
Here you are.
III. A1. a
Storekeeper: ………………...?
Vui: Yes. ……………..…………..., please.
Storekeeper: ………………...
Vui: …………….
Can I help you?
A bottle of cooking oil,
Here you are.
Thank you.
I. Vocabulary:
II. Matching (A1.b)
I. Vocabulary:
II. Matching: A1.b
Storekeeper: ………………...?
Vui: Yes. ……………..…………..., please.
Storekeeper: ………………...
Vui: …………….
III. A1. a
Form:
Can I help you? : …. mua g×?
Yes, số lượng + Noun, please.
V©ng, lµm ¬n cho t«i mua…….
I. Vocabulary:
IV. Practice:
* Pictures and word cues drill:
II. Matching (A1.b)
III. A1. a
S1 : Can I help you ?
S2 : Yes. ................., please.
S1 : Here you are.
S2 : Thank you.
I. Vocabulary:
II. Matching: A1.b
IV. Practice:
III. A1. a
1
3
2
II. Matching: A1b
IV. Practice:
I. Vocabulary:
III. A1. a
V. Homework:
1. Học thuộc lòng A1b
2. Do Ex 3 (P. 94), Ex 1 (II - P. 59)
3. Prepare A2
THANK YOU !
GOODBYE !
Happy
New
Year!
CHÚC
CÁC
EM
HỌC
TẬP
TỐT
Food - Drink
Group 1
Group 2
Time : 2’
I. Vocab.
- cooking oil
: dầu ăn
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- egg(s)
: trứng
- dozen
: một tá
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
1. a bottle of
2. a packet of
3. a box of
4. a kilo of
6. 200 grams of
7. a dozen
8. a can of
5. a bar of
9. a tube of
I. Vocabulary:
II. Matching : A1.b
Từ chỉ số lượng, khối lượng : kilo, gram, dozen
Từ chỉ đồ chứa đựng : bottle, packet, can, box…
1’
I. Vocabulary:
II. Matching:
Storekeeper:
Vui: Yes. , please.
Storekeeper:
Vui: Thank you.
Can I help you?
A bottle of cooking oil
Here you are.
III. A1. a
Storekeeper: ………………...?
Vui: Yes. ……………..…………..., please.
Storekeeper: ………………...
Vui: …………….
Can I help you?
A bottle of cooking oil,
Here you are.
Thank you.
I. Vocabulary:
II. Matching (A1.b)
I. Vocabulary:
II. Matching: A1.b
Storekeeper: ………………...?
Vui: Yes. ……………..…………..., please.
Storekeeper: ………………...
Vui: …………….
III. A1. a
Form:
Can I help you? : …. mua g×?
Yes, số lượng + Noun, please.
V©ng, lµm ¬n cho t«i mua…….
I. Vocabulary:
IV. Practice:
* Pictures and word cues drill:
II. Matching (A1.b)
III. A1. a
S1 : Can I help you ?
S2 : Yes. ................., please.
S1 : Here you are.
S2 : Thank you.
I. Vocabulary:
II. Matching: A1.b
IV. Practice:
III. A1. a
1
3
2
II. Matching: A1b
IV. Practice:
I. Vocabulary:
III. A1. a
V. Homework:
1. Học thuộc lòng A1b
2. Do Ex 3 (P. 94), Ex 1 (II - P. 59)
3. Prepare A2
THANK YOU !
GOODBYE !
Happy
New
Year!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Nguyệt
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)