Unit 11. What do you eat?

Chia sẻ bởi Nguyễn Ánh Ngọc | Ngày 06/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit11: WHAT DO YOU EAT?
Section A: At the store
Lesson 1: A1
Check-up
Match the words to the right pictures
1
2
3
4
5
6
7
8

Carrot
Tomatoes
Rice
Beans
Peas
Onion
Cabbage
Carrot
Tomatoes
Rice
Beans
Peas
Onion
Cabbage
Potatoes
Potatoes
1. a) Listen and repeat. Then practice with a partner.
Unit11: WHAT DO YOU EAT?
Section A: At the store
Lesson 1: A1
Storekeeper
Vui
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
New words
Help:
Ex: Can I help you?

Bottle:
Cooking oil:
Ex: A bottle of cooking oil.
Giúp, giúp đỡ
(Tôi có thể giúp gì cho (bạn)?
Chai, lọ
Dầu ăn
Storekeeper
Vui
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
1. a) Listen and repeat. Then practice with a partner.
1. b) Listen and repeat. Then practice the dialogue using the words.
Unit11: WHAT DO YOU EAT?
Section A: At the store
Lesson 1: A1
New words
Packet:
Box:
Chocolate:
Kilo:
Gram:
Beef:
Dozen:
Egg:
Can:
Bar:
Soap:
Tube:
Toothpaste:
Gói
Hộp
Sô cô la
One kilo = 1000g
1000g = One kilo
Thịt bò
Một tá
Quả trứng
Lon, hộp
Thỏi, bánh
Xà bông, xà phòng
Ống tuýp
Kem đánh răng
200 grams of ______
a dozen _________
A: Can I help you?
B: Yes. A bottle of cooking oil, please.
A: Here you are.
B: Thank you.
HOMEWORK
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Ánh Ngọc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)