Unit 11. What do you eat?
Chia sẻ bởi Mai Anh Bao |
Ngày 06/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. What do you eat? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Food
Brainstorming:
meat
rice
fish
bread
chicken
vegetables
fruit
carrot
Unit 11: WHAT DO YOU EAT?
Lesson 1: At The Store. (A1)
I. New words
- cooking oil
: dầu ăn
Thursday, January 28th 2010
- beef
: thịt bò
- chocolate(s)
: sô cô la
- egg(s)
: trứng
- dozen
: một tá
- toothpaste
: kem đánh răng
- soap
: xà phòng
Period 64
1. a bottle of
2. a packet of
3. a box of
4. a kilo of
6. 200 grams of
7. a dozen
8. a can of
5. a bar of
9. a tube of
I. Vocabulary:
II. Matching:
I. New words
a bottle of : chai,lọ
a packet of : gói
a box of; hộp
a kilo of / 2 kilos of: kg
a gram of /200 grams:gam
a can of : lon , hộp
a bar of : bánh, thỏi
a tube of: ống, tuýp
I. Vocabulary:
II. Matching:
Storekeeper: Can I help you?
Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please.
Storekeeper: Here you are.
Vui: Thank you.
Dialogue:
Storekeeper: ………………...?
Vui: Yes. ……………..…………..., please.
Storekeeper: ………………...
Vui: …………….
Can I help you?
A bottle of cooking oil,
Here you are.
Thank you.
I. New words
New words
Grammar
Storekeeper: ………………...?
Vui: Yes. ……………..…………..., please.
Storekeeper: ………………...
Vui: …………….
Can I help you?
A bottle of cooking oil,
Here you are.
Thank you.
Form:
Can I help you?
Yes, số lượng + Noun, please.
New words
Grammar
IIII. Practice:
* Pictures and word cues drill:
New words
Grammar
III. Practice
* Pictures and
word cues drill:
A Can I help you ?
B Yes. ……………..…………..., please.
A ………………...
B …………….
Pelmanism
200 grams of
A bar of
eggs
soap
1
7
5
3
peas
2
beef
4
A dozen
6
A can of
8
I. New words
II.Grammar
III. Practice
Homework:
- Learn vocabulary and dialogue
- Prepare: A2
THANK YOU !
GOODBYE !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Anh Bao
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)