Unit 11. Traveling around Vietnam
Chia sẻ bởi Phạm Mạnh Tráng |
Ngày 07/05/2019 |
46
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Traveling around Vietnam thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
ENGLISH 8
KA LONG SECONDARY SCHOOL
Teacher: D?ng Kim Oanh
b
o
Hangman
o
t
t
h
c
p
n
i
o
t
r
y
u
a
d
e
f
g
h
j
k
l
m
q
s
v
w
x
z
b
a
r
t
r
t
n
Hangman
s
a
e
u
c
p
n
i
o
t
r
y
u
a
d
e
f
g
h
j
k
l
m
q
s
v
w
x
z
b
i
t
s
s
o
n
Hangman
u
t
b
a
c
p
n
i
o
t
r
y
u
a
d
e
f
g
h
j
k
l
m
q
s
v
w
x
z
Unit 11
TRAVELING AROUND VIET NAM
Listen
lesson 3:
Tuesday, February 2nd, 2010
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
1
2
3
4
5
6
Mr Jones
Mrs Jones
Tim
Shannon
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
II. Listen
* Match each person with the places
bus station
hotel
a
c
b
d
e
Mr Jones
Mrs Jones
Tim
Shannon
a
b
d
c
e
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
II. Listen
* Match each person with the picture
* Match the places in the map to their correct positions on the map
Match the places in the box to their correct positions on the map.
bus station
hotel
temple
pagoda
restaurant
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
II. Listen
* Match each person with the picture
* Match the places in the map to their correct positions on the map
III. Homework:
Learn vocabulary + do exercise 3 (workbook)
THANKS FOR YOUR ATTENTION
GOODBYE!
KA LONG SECONDARY SCHOOL
Teacher: D?ng Kim Oanh
b
o
Hangman
o
t
t
h
c
p
n
i
o
t
r
y
u
a
d
e
f
g
h
j
k
l
m
q
s
v
w
x
z
b
a
r
t
r
t
n
Hangman
s
a
e
u
c
p
n
i
o
t
r
y
u
a
d
e
f
g
h
j
k
l
m
q
s
v
w
x
z
b
i
t
s
s
o
n
Hangman
u
t
b
a
c
p
n
i
o
t
r
y
u
a
d
e
f
g
h
j
k
l
m
q
s
v
w
x
z
Unit 11
TRAVELING AROUND VIET NAM
Listen
lesson 3:
Tuesday, February 2nd, 2010
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
1
2
3
4
5
6
Mr Jones
Mrs Jones
Tim
Shannon
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
II. Listen
* Match each person with the places
bus station
hotel
a
c
b
d
e
Mr Jones
Mrs Jones
Tim
Shannon
a
b
d
c
e
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
II. Listen
* Match each person with the picture
* Match the places in the map to their correct positions on the map
Match the places in the box to their correct positions on the map.
bus station
hotel
temple
pagoda
restaurant
unit 11: Lesson 3: listen
I. Vocabulary
Pagoda (n)
Chùa
Highway (n)
Đường quốc lộ
Direction (n)
Hướng, vạch chỉ hướng
Starve (v)
Đói, thấy đói
Bridge (n)
Cái cầu
(to) book seat
Đặt chỗ
II. Listen
* Match each person with the picture
* Match the places in the map to their correct positions on the map
III. Homework:
Learn vocabulary + do exercise 3 (workbook)
THANKS FOR YOUR ATTENTION
GOODBYE!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Mạnh Tráng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)