Unit 11. Traveling around Vietnam
Chia sẻ bởi trần Khánh Chi |
Ngày 11/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Unit 11. Traveling around Vietnam thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Ệ THỐNG KIẾN THỨC ( ENGLISH 8 )
I . TOO / ENOUGH : Quá … không thể …
*S + Be + TOO + ADJ + ( for +O ) + To + V .
* S+ V + TOO +ADV + ( for+ O ) + To + V .
*S+ Be +( NOT ) + ENOUGH + ADJ+ ( for + O ) + To + V . Đủ … để
*S+ V + (NOT ) + ENOUGH+ ADV + ( for + O ) + To +V.
II. So ……That : Such …….That : Quá ……….đến nỗi mà …….
*SO + ADJ / ADV + That + Clause .
*SUCH + ( a , an ) + ADJ + N + That Clause ( Mệnh để S + V ....) .
III. REFLECTIVE PRONOUNS : Đại từ phản thân
I -> Myself
We -> Ourselves
You -> Yourself / yourselves
They -> Themselves
She -> Herself
He -> Himself
It -> Itself
IV . MODAL VERBS : Động từ kiếm khuyết
S + MODAL VERBS ( not ) + Vinf 9 ( động từ nguyên mẫu)
Can
Could
Should
May
Might
Must
Ought to : nên
Had better: nên
Would
V. USED TO / BE USED TO
1.S + USED TO + V : Đã từng làm gì trong quá khứ
2. S + BE USED TO + VING / N : Quen ( trở nên quen ) làm gì đó ( ở hiện tại )
GET
VI . DEMANDs : CÂU RA LỆNH
* V + ( Please ) . Ex : Remeber do your homework (Phải nhớ làm bài tập về nhà của bạn)
* DON’T + V + ( Please ) Ex : Don`t talk in Class ( Đừng nói chuyện trong lớp )
VII . REPORTED SPEECH : Câu tường thuật
Polite requests
- “ CAN / COULD / WOULD / WILL + YOU + ( Please ) + Vinf ……? ”
- “ V + Please ”.
- “ DON’T + V + Please ”
->Reported speech :
S + ASKED + O + ( not ) + to + V.
TOLD
REQUESTED
2. Advice .Lời khuyên
“ S + should / ought to / had better (not ) ………..”
-> REPORTED SPEECH
_ S + Advised + O + (not ) to V.
- S + Said ( to O ) That S (o ) should / ought to / had better....
VII. So as / In order for purpose . Chỉ mục đích
So as ( not ) to V = In order ( not ) to V : Để ( không )
VIII . GERUNDS . Danh động từ
S + V + GERUND(Ving).
Love
Like ( Dislike )
Enjoy
Hate
Prefer
Start( Begin)
Stop / Finish
Practice
Remember : nhớ đã làm gì trong qkhứ
Try : thử # Try + to V : cố gắng
Mind : phiền lòng
IX . Passive voice Câu bị động
Công thức tổng quát của Passive Voice :
- Active : S1 + V ( đặc biệt ) + V + O2
- Passvie : O2 + V ( đặc biệt ) + BE V( cột 3 / ed) + by O1
Chú ý :
1/Verb đặc biệt = am/ is / are / was /were ( tiếp diễn ) , have / has / had ( hoàn thành ) . modal verbs ( will / can / should / may / must / have to / , be going to ....
2/ Be tự thêm vô phải chia theo thì / dạng đúng của động từ trong câu chủ động và phải phù hợp với S2
3/ Bỏ By O1 khi S1 là các đại từ nhân xưng I , He , She , We , You , They , Đại từ bất định như No one , nobody , everyone , everybody , someone , somebody , ....
4/ Khi S1 là no one / nobody thì ta ko cần viết by O1 trong câu bị động , nhưng phải thêm not vào câu bị động ( sau be / V đặc biệt )
5/ Adverb of place ( Trạng từ chỉ nơi chốn ) + by O1 + Adverb of time ( trạng từ chỉ nơi chốn )
Present simple
Active
+ S + Vs ,es/nguyên mẫu + O
? Wh + do /does + S + Vinf + O
Passive
- S + am/is/are + V ( cột 3 / ed )
Wh+S(o)+is/am/are( not)+VpII
Present Continuous/Progressive :
Active Passive
Active : S1 + am/is/are + V-ing + O2
Passive : S2 + am/is/are + being + by O1
Present perfect
Active Passive
Active : S1 + have/has + V ( past participle [ cột 3 ] / ed ) +
I . TOO / ENOUGH : Quá … không thể …
*S + Be + TOO + ADJ + ( for +O ) + To + V .
* S+ V + TOO +ADV + ( for+ O ) + To + V .
*S+ Be +( NOT ) + ENOUGH + ADJ+ ( for + O ) + To + V . Đủ … để
*S+ V + (NOT ) + ENOUGH+ ADV + ( for + O ) + To +V.
II. So ……That : Such …….That : Quá ……….đến nỗi mà …….
*SO + ADJ / ADV + That + Clause .
*SUCH + ( a , an ) + ADJ + N + That Clause ( Mệnh để S + V ....) .
III. REFLECTIVE PRONOUNS : Đại từ phản thân
I -> Myself
We -> Ourselves
You -> Yourself / yourselves
They -> Themselves
She -> Herself
He -> Himself
It -> Itself
IV . MODAL VERBS : Động từ kiếm khuyết
S + MODAL VERBS ( not ) + Vinf 9 ( động từ nguyên mẫu)
Can
Could
Should
May
Might
Must
Ought to : nên
Had better: nên
Would
V. USED TO / BE USED TO
1.S + USED TO + V : Đã từng làm gì trong quá khứ
2. S + BE USED TO + VING / N : Quen ( trở nên quen ) làm gì đó ( ở hiện tại )
GET
VI . DEMANDs : CÂU RA LỆNH
* V + ( Please ) . Ex : Remeber do your homework (Phải nhớ làm bài tập về nhà của bạn)
* DON’T + V + ( Please ) Ex : Don`t talk in Class ( Đừng nói chuyện trong lớp )
VII . REPORTED SPEECH : Câu tường thuật
Polite requests
- “ CAN / COULD / WOULD / WILL + YOU + ( Please ) + Vinf ……? ”
- “ V + Please ”.
- “ DON’T + V + Please ”
->Reported speech :
S + ASKED + O + ( not ) + to + V.
TOLD
REQUESTED
2. Advice .Lời khuyên
“ S + should / ought to / had better (not ) ………..”
-> REPORTED SPEECH
_ S + Advised + O + (not ) to V.
- S + Said ( to O ) That S (o ) should / ought to / had better....
VII. So as / In order for purpose . Chỉ mục đích
So as ( not ) to V = In order ( not ) to V : Để ( không )
VIII . GERUNDS . Danh động từ
S + V + GERUND(Ving).
Love
Like ( Dislike )
Enjoy
Hate
Prefer
Start( Begin)
Stop / Finish
Practice
Remember : nhớ đã làm gì trong qkhứ
Try : thử # Try + to V : cố gắng
Mind : phiền lòng
IX . Passive voice Câu bị động
Công thức tổng quát của Passive Voice :
- Active : S1 + V ( đặc biệt ) + V + O2
- Passvie : O2 + V ( đặc biệt ) + BE V( cột 3 / ed) + by O1
Chú ý :
1/Verb đặc biệt = am/ is / are / was /were ( tiếp diễn ) , have / has / had ( hoàn thành ) . modal verbs ( will / can / should / may / must / have to / , be going to ....
2/ Be tự thêm vô phải chia theo thì / dạng đúng của động từ trong câu chủ động và phải phù hợp với S2
3/ Bỏ By O1 khi S1 là các đại từ nhân xưng I , He , She , We , You , They , Đại từ bất định như No one , nobody , everyone , everybody , someone , somebody , ....
4/ Khi S1 là no one / nobody thì ta ko cần viết by O1 trong câu bị động , nhưng phải thêm not vào câu bị động ( sau be / V đặc biệt )
5/ Adverb of place ( Trạng từ chỉ nơi chốn ) + by O1 + Adverb of time ( trạng từ chỉ nơi chốn )
Present simple
Active
+ S + Vs ,es/nguyên mẫu + O
? Wh + do /does + S + Vinf + O
Passive
- S + am/is/are + V ( cột 3 / ed )
Wh+S(o)+is/am/are( not)+VpII
Present Continuous/Progressive :
Active Passive
Active : S1 + am/is/are + V-ing + O2
Passive : S2 + am/is/are + being + by O1
Present perfect
Active Passive
Active : S1 + have/has + V ( past participle [ cột 3 ] / ed ) +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: trần Khánh Chi
Dung lượng: 97,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)