Unit 11: This is my family
Chia sẻ bởi Lê Thị hồng Anh |
Ngày 09/05/2019 |
187
Chia sẻ tài liệu: Unit 11: This is my family thuộc CT Bộ GDĐT 3
Nội dung tài liệu:
Saturday ,janury 12 th ,2019
Unit 11 : this is my family
Leson 1 + 2
mother
father
parent
family
photo
grandmother
grandfather
daughter
son
sister
brother
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó. * Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
Cấu trúc
và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member). There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
woman
man
young
old
happy
Cách hỏi và giới thiệu các thành viên và số lượng trong gia đình
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
)
Lesson 2 : học số từ 11 đến 100
Eleven(11)
Twelve(12)
Thirteen(13)
Fourteen(14)
Fifteen(15)
Sixteen(16)
Seventeen(17)
Eighteen(18)
Nineteen(19)
Twenty (20)
Thirty (30)
Forty (40)
Thirty-one(31)
Thirty-two(32)
Forty-three(43)
Fifty-four(54)
Sixty-five(65)
Seventy-eight(78)
Eighty-nine(89)
Ninety-two
Fifty (50)
Sixty (60)
Seventy(70)
Eighty (80)
Ninety (90)
One hundred (100)
* Cách hỏi: tuổi trong gia đình
How old is your + (family member)? (..... của bạn bao nhiêu tuổi?)
* Cách trả lời:
He’s/ He is
She’s/ She is
+ (number) + years old.
(Anh ấy
Cô ấy
..... tuổi.
)
Let’s play a game
Daughter
Son
Father
Brother
Sister
Mother
Woman
Man
Father
Family
Photo
Parent
Unit 11 : this is my family
Leson 1 + 2
mother
father
parent
family
photo
grandmother
grandfather
daughter
son
sister
brother
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó. * Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
Cấu trúc
và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member). There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
woman
man
young
old
happy
Cách hỏi và giới thiệu các thành viên và số lượng trong gia đình
* Giới thiệu số lượng thành viên trong gia đình:
There are + (number) + people in my family. (Có ..... thành viên trong gia đình của tớ.)
* Hỏi và giới thiệu các thành viên trong gia đình:
* Cách hỏi:
Who’s that? (Đó là ai?).
* Cách trả lời:
He’s
She’s
+ my + (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của tớ.
)
He’s
She’s
+ (name)’s (family member).
(Anh ấy là
Cô ấy là
+ (thành viên gia đình) của ai đó.
)
Lesson 2 : học số từ 11 đến 100
Eleven(11)
Twelve(12)
Thirteen(13)
Fourteen(14)
Fifteen(15)
Sixteen(16)
Seventeen(17)
Eighteen(18)
Nineteen(19)
Twenty (20)
Thirty (30)
Forty (40)
Thirty-one(31)
Thirty-two(32)
Forty-three(43)
Fifty-four(54)
Sixty-five(65)
Seventy-eight(78)
Eighty-nine(89)
Ninety-two
Fifty (50)
Sixty (60)
Seventy(70)
Eighty (80)
Ninety (90)
One hundred (100)
* Cách hỏi: tuổi trong gia đình
How old is your + (family member)? (..... của bạn bao nhiêu tuổi?)
* Cách trả lời:
He’s/ He is
She’s/ She is
+ (number) + years old.
(Anh ấy
Cô ấy
..... tuổi.
)
Let’s play a game
Daughter
Son
Father
Brother
Sister
Mother
Woman
Man
Father
Family
Photo
Parent
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị hồng Anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)