Unit 11: This is my family

Chia sẻ bởi Lương Ngọc Tuân | Ngày 13/10/2018 | 115

Chia sẻ tài liệu: Unit 11: This is my family thuộc CT Bộ GDĐT 3

Nội dung tài liệu:

Nhiệt Liệt Chào Mừng Các Thầy Cô Giáo
về dự tiết học
English 3
Ngưuưoi thuc hien : Luong ngoc tuan
Truong Tieu hoc Nam Cao
1/ Kiểm tra bài cũ :
Dịch sang tiếng anh :
P1: có nắng
có mưa
P2: Có gió
Có mây
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
Li Li : Oh, there are many pets in this shop.
Do you have pets?
Mai: Yes. I have a cat. What about you ?
Li Li : I have a dog.
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
Do you have pets?
Yes. I have a cat.
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
Do you have pets?
Yes. I have a cat.
b/ Gram mar
*. Do you have
Pets?
Tên con vật cưng?
(Bạn có những con vật cưng không?)
-Yes. I have + số lượng + tên con vật cưng.
(có, tôi có….)
-No. I have no + tên con vật cưng.
(Không, tôi không có ….)
2. Look and say :
(Bạn có... không?)
Muốn hỏi và trả lời về sở hữu các con vật cưng ta hỏi và trả lời như sau :
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
b/ Gram mar
1. Do you have
Pets?
Tên con vật cưng ?
(Bạn có những con vật cưng không?)
-Yes. I have + số lượng + tên vật cưng
(có, tôi có….)
-No. I have no + tên con thú cưng
(Không, tôi không có ….)
2. Look and say :
I have a cat.
I have a bird .
I have a fish.
I have a dog.
(Bạn có... không?)
Muốn hỏi và trả lời về sở hữu các con vật cưng ta hỏi và trả lời như sau :
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
Do you have pets?
Yes. I have a cat.
b/ Gram mar
*. Do you have
Pets?
Tên con vật?
Bạn có những con vật cưng không?
-Yes. I have + số lượng + tên con vật cưng
(có, tôi có….
-No. I have no + tên con vật cưng
(Không, tôi không có …)
2. Look and say :
I have a cat.
I have a bird .
I have a fish.
EX1 : Circle the odd one out.
1. pet
cat
dog
2. he
she
they
3. cat
fish
dog
4. have
are
am
5. many
What
Who
I have a dog.
(Bạn có... không?)
Muốn hỏi và trả lời về sở hữu các con vật cưng ta hỏi và trả lời như sau :
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
Do you have pets
Yes. I have a cat.
b/ Gram mar
1. Do you have
Pets?
Tên con vật cưng ?
Bạn có những con vật cưng không?
-Yes. I have + số lượng + tên con vật cưng
(có, tôi có….)
-No. I have no + tên con vật cưng
(Không, tôi không có…)
3. Let’s talk.
A: Do you ____________________?
B: Yes. I have a _____________. What about you?
A: I have a _______________.
have pets
bird
cat
(Bạn có... không?)
Muốn hỏi và trả lời về sở hữu các con vật cưng ta hỏi và trả lời như sau :
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
Do you have pets?
Yes. I have a cat.
b/ Gram mar
1. Do you have
Pets?
Tên con vật cưng?
-Yes. I have + số lượng + tên vật cưng
-No. I have no + tên con vật cưng
EX2: Let’s match.
1. I have a cat .
2. You have a fish .
3. They have two dogs
4. We have two birds
a
b
c
d
Unit 11: Our Pets(Section A)
1. Look, listen and repeat :
a/ Vocabulary .
- Pet (n)
Con vật nuôi
- Shop (n)
Cửa hàng
- Have (v)

- Cat (n)
Con mèo
- What about you ?
Còn bạn thì sao?
- Dog (n)
Con chó
- Fish (n)
Con cá
- Bird (n)
Con chim
Do you have pets?
Yes. I have a cat.
b/ Gram mar
1. Do you have
Pets?
Tên con thú cưng?
(Bạn có những con vật cưng không?)
-Yes. I have + số lượng + tên con vật cưng
(có, tôi có….)
-No. I have no + tên con vật cưng
(Không, tôi không có…)
2. Look and say :
I have a cat.
I have a bird .
I have a fish.
I have a dog.
(Bạn có... không?)
Muốn hỏi và trả lời về sở hữu các con vật cưng ta hỏi và trả lời như sau :
CảM ƠN CáC THầY CÔ GIáO Đã Về Dự.
eNGLISH 3
TEACHER: nGÔ tHị qUý
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lương Ngọc Tuân
Dung lượng: 3,35MB| Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)