Unit 10: What do you do at break time?

Chia sẻ bởi Đào Thị Hiền | Ngày 13/10/2018 | 93

Chia sẻ tài liệu: Unit 10: What do you do at break time? thuộc CT Bộ GDĐT 3

Nội dung tài liệu:

WELLCOME TO OUR CLASS
By: Dao Thi Hien
I. WARM UP
Kim’s game
II. New lesson
Subject: English
Unit 10: What do you do at break time?
LESSON 2: A1-A2( page: 66)

II. New lesson
Thursday, December 7th, 2017
UNIT 10: What do you do at break time?
Vocabulary
skipping: nhảy dây
skating: Trượt patin
UNIT 10: What do you do at break time?
Vocabulary
UNIT 10: What do you do at break time?
Vocabulary
hide- and- seek: trốn tìm
UNIT 10: What do you do at break time?
Vocabulary
blind man’s bluff: bịt mắt bắt dê
UNIT 10: What do you do at break time?
blind man’s bluff
skating
skipping
hide- and- seek
* Check new words
UNIT 10: What do you do at break time?
blind man’s bluff
skating
skipping
hide- and- seek
* Check new words
Thursday, December 7th, 2017
English
Unit 10: What do you do at break time?
Vocabulary:
skipping: nhảy dây
skating: trượt pa- tanh
hide- and – seek: trốn tìm
blibd man’s bluff: bịt mắt bắt dê
like: thích
UNIT 10: What do you do at break time?
PRACTICE
Ride a bike
UNIT 10: What do you do at break time?
Muốn hỏi ai đó có thích chơi. . . . .?
Do you like . . . . . .?
Yes, I do.
No, I don’t.
Monday, December 7th, 2015
English
Unit 10: What do you do at break time?
Vocabulary:
skipping
skating
hide-and – seek
blind man’s bluff
like
Sentence pattern:
Muốn hỏi ai đó thích chơi gì ta nói?
Do you like. . . . .?
yes, I do
No, I don’t
word jumble race
01
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
00
Learn vocab by heart.
Practice the model and do exercise at home.
Prepare next lesson.
THANK YOU FOR ATTENTION!
GOODBYE
SEE YOU LATER
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đào Thị Hiền
Dung lượng: 9,83MB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)