Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Đào Tuấn Anh |
Ngày 06/05/2019 |
64
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Minh Quang
Có 10 từ, em chọn 5 từ bất kỳ và ghi lại. Sau đó em sẽ nghe đọc từ nào em đánh dấu (?) vào từ nghe được nếu có. Nếu em nào có cả 5 từ được đánh dấu hô to "BINGO"
Black
Big
Tall
Green
Brown
Thin
Heavy
Red
Fat
Yellow
(adj) hungry
thirsty
full
hot
cold
tired
: đói
: khát
: no
: nóng
: mệt
: lạnh
1 - f
2 - e
3 - d
4 - a
5 - b
6 - c
1. hungry
2. thirsty
3. full
6. hot
5. cold
4. tired
Model sentences:
How
do
does
you/they
he/she
feel ?
- I`m/ They are
- He is/ She is
[hungry]
a
b
c
d
e
f
Phuong
Nhan
Ba
Huong
Survey
…………
cold
thirsty
hungry
tired
Feeling
Name
?
?
?
?
Yen
Yen is tired... (and ...)
Homework:
- A1 & A2 on P
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Tuấn Anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)