Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ngày 06/05/2019 | 47

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

a- Nước chanh
b-Trà đá
c- Sữa
d- Nước cam
e- Nước táo
f- Sô đa
g- Nước
h-Cà phê đá
1...
2...
3...
4...
8...
7...
6...
5...
f
a
g
b
d
c
e
h
Period 64 - Unit 10:
Staying heathy: c1- c5
cà rốt
cà chua
rau diếp / xà lách
khoai tây
đỗ (hạt nhỏ)
cải bắp
hành củ
ưa thích
đỗ (hạt to)
I- Vocabulary
carrot (n):
tomato (n):
lettuce (n):
potato (n):
bean (n):
pea (n):
cabbage (n):
onion (n):
favourite (n):
II- Dialogue: Cách hỏi và trả lời để biết xem ai có thích đồ ăn hay thức uống gì hay không
NAM AND LAN
III- Practice:
Eg: I.....apples
a. am b. likes c. like
IV- Exercise: Chọn đáp án đúng.
like
1- Lan.... apple juice
to like b. like c.likes
2- What...Tuan and Mai like? They like candies
do b.does c. are
3- My mother ....like soda.
don`t b.doesn`t c. isn`t
4-....do you like? I like iced coffee.
What b. Where c.When
5.....you like some tea? No, thanks
a.Do b.Would c. Are
likes
do
doesn`t
What
Would
Remember
I like..... Do you like..?
I don`t like ... Yes, I do.
He/She likes..... No, I don`t.
He/She doesn`t like....
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)