Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Vũ Xuân Hùng |
Ngày 06/05/2019 |
56
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Saying the names of those
food or drink
Period 64
Period 64
Unit 10 – Staying healthy
Lesson 5: C1-4
* New words
Carrots (n):
Some
Cà rốt
Beans (n):
Đậu, đỗ
Peas (n):
Đậu, đỗ hạt tròn
Iced tea (n):
Trà đá
Tomatoes (n):
Cà chua
Potatoes (n):
Khoai tây
Cabbages (n):
Cải bắp
Lettuce (n):
Rau xà lách
Onion(n):
Hành
Favorite(a):
ưa thích
Nhan: What’s your favorite food, Mai?
Mai: I like fish.
Nhan: Do you like vegetables?
Mai: Yes, I do.
Nhan: Do you like carrots?
Mai: No, I don’t. I like peas and beans.
Listen and repeat. Then practice with a partner
Period 64
Unit 10 – Staying healthy
Lesson 5: C1-4
* New words
Carrots (n):
Some
Cà rốt
Beans (n):
Đậu, đỗ
Peas (n):
Đậu, đỗ hạt tròn
Iced tea (n):
Trà đá
Tomatoes (n):
Cà chua
Potatoes (n):
Khoai tây
Cabbages (n):
Cải bắp
Lettuce (n):
Rau xà lách
Onion(n):
Hành
Favorite(a):
ưa thích
* Model sentences
S1: Do you like [vegetables]?
S2: Yes, I do/ No, I don`t
S1: Would you like [vegetables]?
S2: Yes, I would/ No, I wouldn`t
*Word cues
1- carrots
2- milk
3- Peas
4- Iced tea
5- Oranges
6- Beans
7- rice
8- Apple juice
Ex:
S1: Do/ would you like [carrots]?
S2: Yes, I do/ woild
No, I don`t/ wouldn`t
FIND YOUR FAVORITE
FOOD
COLD DRINK
HOMEWORK
Learn by heart the new words.
Write 5 sentences about your favorite food or drinks.
THANKS FOR JOINING US
GOODBYE
food or drink
Period 64
Period 64
Unit 10 – Staying healthy
Lesson 5: C1-4
* New words
Carrots (n):
Some
Cà rốt
Beans (n):
Đậu, đỗ
Peas (n):
Đậu, đỗ hạt tròn
Iced tea (n):
Trà đá
Tomatoes (n):
Cà chua
Potatoes (n):
Khoai tây
Cabbages (n):
Cải bắp
Lettuce (n):
Rau xà lách
Onion(n):
Hành
Favorite(a):
ưa thích
Nhan: What’s your favorite food, Mai?
Mai: I like fish.
Nhan: Do you like vegetables?
Mai: Yes, I do.
Nhan: Do you like carrots?
Mai: No, I don’t. I like peas and beans.
Listen and repeat. Then practice with a partner
Period 64
Unit 10 – Staying healthy
Lesson 5: C1-4
* New words
Carrots (n):
Some
Cà rốt
Beans (n):
Đậu, đỗ
Peas (n):
Đậu, đỗ hạt tròn
Iced tea (n):
Trà đá
Tomatoes (n):
Cà chua
Potatoes (n):
Khoai tây
Cabbages (n):
Cải bắp
Lettuce (n):
Rau xà lách
Onion(n):
Hành
Favorite(a):
ưa thích
* Model sentences
S1: Do you like [vegetables]?
S2: Yes, I do/ No, I don`t
S1: Would you like [vegetables]?
S2: Yes, I would/ No, I wouldn`t
*Word cues
1- carrots
2- milk
3- Peas
4- Iced tea
5- Oranges
6- Beans
7- rice
8- Apple juice
Ex:
S1: Do/ would you like [carrots]?
S2: Yes, I do/ woild
No, I don`t/ wouldn`t
FIND YOUR FAVORITE
FOOD
COLD DRINK
HOMEWORK
Learn by heart the new words.
Write 5 sentences about your favorite food or drinks.
THANKS FOR JOINING US
GOODBYE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Xuân Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)