Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Kim Hùng | Ngày 06/05/2019 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

NGUY?N KIM HUNG
CERI =
ATME =
KILM=
TUIRF =
PLEAP =
LESONOD =
MEAT
MILK
APPLE
FRUIT
NOODLES
RICE
PRESENTATION
NEW WORDS
Carrot
Beans
Peas
iced tea
Tomatoes
Lettuce
Potatoes
Cabbages
onions
EXAMPLE EXCHANGE
S1:What are these?

S2: They’re beans. What are those?

S1: They’re carrots
Picture drill
Dialogue P.112
Model sentences

Do you like vegetables?
Yes, I do
No, I don’t

Would you like some vegetables?

Yes, I would / Yes, please

No, I wouldn’t / No, thank you
Practice
Word cue drill
BEANS
PEAS
CARROTS
MILK
ICED TEA

ORANGES

RICE

APPLE JUICE
PRODUCTION: survey
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Kim Hùng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)